|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
395548 |
Giải nhất |
98912 |
Giải nhì |
15419 |
Giải ba |
81039 66415 |
Giải tư |
04570 02047 77373 96343 20188 98788 73569 |
Giải năm |
8407 |
Giải sáu |
3452 3848 0121 |
Giải bảy |
513 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 2 | 1 | 2,3,5,9 | 1,5 | 2 | 1 | 1,4,7 | 3 | 9 | | 4 | 3,7,82 | 1 | 5 | 2 | | 6 | 9 | 0,4,8 | 7 | 0,3 | 42,82 | 8 | 7,82 | 1,3,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
682041 |
Giải nhất |
78450 |
Giải nhì |
14673 |
Giải ba |
71373 81437 |
Giải tư |
05205 92481 57690 74361 20438 02641 46052 |
Giải năm |
8637 |
Giải sáu |
8617 2695 4515 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5 | 42,6,8 | 1 | 5,7 | 5 | 2 | | 72 | 3 | 72,8 | | 4 | 12 | 0,1,8,9 | 5 | 0,2 | | 6 | 1,9 | 1,32 | 7 | 32 | 3 | 8 | 1,5 | 6 | 9 | 0,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
956493 |
Giải nhất |
57537 |
Giải nhì |
10276 |
Giải ba |
04832 34692 |
Giải tư |
08829 00889 02463 51492 70281 03079 26540 |
Giải năm |
8407 |
Giải sáu |
9774 2113 4088 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 7 | 4,8 | 1 | 3 | 3,92 | 2 | 0,9 | 1,6,9 | 3 | 2,7 | 7 | 4 | 0,1 | | 5 | | 7 | 6 | 3 | 0,3 | 7 | 4,6,9 | 8 | 8 | 1,8,9 | 2,7,8 | 9 | 22,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
831048 |
Giải nhất |
74435 |
Giải nhì |
98311 |
Giải ba |
10799 87953 |
Giải tư |
23947 78629 76952 24527 86477 28238 12821 |
Giải năm |
3714 |
Giải sáu |
7043 7456 4092 |
Giải bảy |
503 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 1,2 | 1 | 1,4 | 5,9 | 2 | 1,7,9 | 0,4,5 | 3 | 0,5,8 | 1 | 4 | 3,7,8 | 3 | 5 | 2,3,6 | 5 | 6 | | 2,4,7 | 7 | 7 | 3,4 | 8 | | 2,9 | 9 | 2,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
968629 |
Giải nhất |
23014 |
Giải nhì |
49593 |
Giải ba |
26694 38730 |
Giải tư |
82916 84023 46217 07864 15401 82306 65528 |
Giải năm |
6758 |
Giải sáu |
3448 8797 2209 |
Giải bảy |
781 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,6,9 | 0,8 | 1 | 4,6,7 | | 2 | 3,8,9 | 2,9 | 3 | 0 | 1,6,9 | 4 | 8 | | 5 | 6,8 | 0,1,5 | 6 | 4 | 1,9 | 7 | | 2,4,5 | 8 | 1 | 0,2 | 9 | 3,4,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
055753 |
Giải nhất |
97140 |
Giải nhì |
08622 |
Giải ba |
36118 83085 |
Giải tư |
44135 22987 26078 22178 57054 33904 88430 |
Giải năm |
2201 |
Giải sáu |
0237 0603 7710 |
Giải bảy |
097 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 1,3,4 | 0 | 1 | 0,8 | 2 | 2 | 2 | 0,5 | 3 | 0,5,7 | 0,5 | 4 | 0 | 3,8 | 5 | 3,4 | | 6 | 7 | 3,6,8,9 | 7 | 82 | 1,72 | 8 | 5,7 | | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|