|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
789899 |
Giải nhất |
22428 |
Giải nhì |
20995 |
Giải ba |
29044 80972 |
Giải tư |
15753 56530 97985 97855 01952 22710 32007 |
Giải năm |
1106 |
Giải sáu |
1730 4576 9780 |
Giải bảy |
528 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,5,8 | 0 | 6,7 | | 1 | 0 | 5,7 | 2 | 82 | 5 | 3 | 02 | 4 | 4 | 4 | 5,8,9 | 5 | 0,2,3,5 | 0,7 | 6 | | 0 | 7 | 2,6 | 22 | 8 | 0,5 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
921003 |
Giải nhất |
92242 |
Giải nhì |
84088 |
Giải ba |
15526 43038 |
Giải tư |
24157 12939 84590 71886 15486 31639 57891 |
Giải năm |
0197 |
Giải sáu |
5882 6426 5709 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,3,9 | 9 | 1 | | 4,8 | 2 | 62 | 0 | 3 | 8,92 | | 4 | 2 | | 5 | 7 | 22,82 | 6 | 0 | 5,9 | 7 | | 3,8 | 8 | 2,62,8 | 0,32 | 9 | 0,1,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
820104 |
Giải nhất |
94844 |
Giải nhì |
74013 |
Giải ba |
96761 26764 |
Giải tư |
90770 98380 55578 40092 13205 73475 27876 |
Giải năm |
7985 |
Giải sáu |
0959 2764 4027 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 4,5 | 62 | 1 | 3 | 92 | 2 | 7 | 1 | 3 | | 0,4,62 | 4 | 4 | 0,7,8 | 5 | 9 | 7 | 6 | 12,42 | 2 | 7 | 0,5,6,8 | 7 | 8 | 0,5 | 5 | 9 | 22 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
583867 |
Giải nhất |
01295 |
Giải nhì |
07958 |
Giải ba |
04634 01870 |
Giải tư |
01390 18528 60567 60164 71526 31435 07704 |
Giải năm |
1867 |
Giải sáu |
1250 8256 9601 |
Giải bảy |
995 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | | | 2 | 6,8 | | 3 | 4,5 | 0,3,6 | 4 | | 3,8,92 | 5 | 0,6,8 | 2,5 | 6 | 4,73 | 63 | 7 | 0 | 2,5 | 8 | 5 | | 9 | 0,52 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
586993 |
Giải nhất |
44225 |
Giải nhì |
67489 |
Giải ba |
79135 98663 |
Giải tư |
95961 58561 27545 22001 37839 59942 62769 |
Giải năm |
1951 |
Giải sáu |
2258 3590 9430 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1 | 0,5,62 | 1 | 6 | 4,6 | 2 | 5 | 6,9 | 3 | 0,5,9 | | 4 | 2,5 | 2,3,4 | 5 | 1,8 | 1 | 6 | 12,2,3,9 | | 7 | | 5 | 8 | 9 | 3,6,8 | 9 | 0,3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
579483 |
Giải nhất |
68391 |
Giải nhì |
24567 |
Giải ba |
55289 37300 |
Giải tư |
29250 50767 11327 14244 15888 27265 19658 |
Giải năm |
8337 |
Giải sáu |
3371 1851 6733 |
Giải bảy |
082 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 5,72,9 | 1 | | 8 | 2 | 7 | 3,8 | 3 | 3,7 | 4 | 4 | 4 | 6 | 5 | 0,1,8 | | 6 | 5,72 | 2,3,62 | 7 | 12 | 5,8 | 8 | 2,3,8,9 | 8 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|