|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
329471 |
Giải nhất |
47977 |
Giải nhì |
76484 |
Giải ba |
78978 56667 |
Giải tư |
84912 17361 43891 13154 14820 25960 18745 |
Giải năm |
0365 |
Giải sáu |
0661 3553 9249 |
Giải bảy |
801 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1 | 0,62,7,9 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | | 5,8 | 4 | 5,9 | 4,6 | 5 | 3,4 | | 6 | 0,12,5,7 | 6,7 | 7 | 1,7,8 | 7 | 8 | 4 | 4 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
814191 |
Giải nhất |
31080 |
Giải nhì |
40835 |
Giải ba |
58649 47176 |
Giải tư |
50819 75401 43882 39942 29524 18441 10255 |
Giải năm |
8829 |
Giải sáu |
8350 3720 4288 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 1,9 | 0,4,9 | 1 | 9 | 4,8 | 2 | 0,4,9 | 4 | 3 | 5 | 2 | 4 | 1,2,3,9 | 3,5 | 5 | 0,5 | 7 | 6 | | | 7 | 6 | 8 | 8 | 0,2,8 | 0,1,2,4 | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
402792 |
Giải nhất |
02824 |
Giải nhì |
98949 |
Giải ba |
29712 35676 |
Giải tư |
70788 77582 49231 77674 63948 21509 27209 |
Giải năm |
3049 |
Giải sáu |
6676 3427 7181 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,92 | 3,82 | 1 | 2 | 1,8,9 | 2 | 4,7 | | 3 | 1 | 2,7 | 4 | 8,92 | | 5 | | 72 | 6 | | 2 | 7 | 4,62 | 4,8 | 8 | 12,2,8 | 02,42 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
226822 |
Giải nhất |
35060 |
Giải nhì |
69472 |
Giải ba |
62216 41517 |
Giải tư |
68994 71767 10891 37682 05685 17896 35644 |
Giải năm |
5206 |
Giải sáu |
5697 1097 1434 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 9 | 1 | 6,7 | 2,7,8 | 2 | 2 | | 3 | 4 | 3,4,9 | 4 | 4,5 | 4,8 | 5 | | 0,1,9 | 6 | 0,7,9 | 1,6,92 | 7 | 2 | | 8 | 2,5 | 6 | 9 | 1,4,6,72 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
826089 |
Giải nhất |
07256 |
Giải nhì |
66959 |
Giải ba |
24559 08261 |
Giải tư |
63303 48306 92951 07379 56577 68405 71166 |
Giải năm |
7023 |
Giải sáu |
5327 6528 5737 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5,6 | 5,6 | 1 | | | 2 | 3,7,8 | 0,2 | 3 | 7 | 8 | 4 | 0 | 0 | 5 | 1,6,92 | 0,5,6 | 6 | 1,6 | 2,3,7 | 7 | 7,9 | 2 | 8 | 4,9 | 52,7,8 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
447294 |
Giải nhất |
32717 |
Giải nhì |
49616 |
Giải ba |
31017 89650 |
Giải tư |
58089 63526 50762 96914 64974 11613 65863 |
Giải năm |
3031 |
Giải sáu |
5583 5877 0680 |
Giải bảy |
153 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 3 | 1 | 3,4,6,72 | 6 | 2 | 6 | 1,5,6,8 | 3 | 1 | 1,7,9 | 4 | | | 5 | 0,3 | 1,2 | 6 | 2,3 | 12,72 | 7 | 4,72 | | 8 | 0,3,9 | 8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|