|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
668378 |
Giải nhất |
88901 |
Giải nhì |
17995 |
Giải ba |
02725 47515 |
Giải tư |
63177 49078 82985 07228 88908 34353 05417 |
Giải năm |
9449 |
Giải sáu |
4600 5242 9564 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,8 | 0 | 1 | 5,7 | 4 | 2 | 5,8 | 5 | 3 | 9 | 6 | 4 | 2,9 | 1,2,8,9 | 5 | 3 | | 6 | 4 | 1,7 | 7 | 7,82 | 0,2,72 | 8 | 5,9 | 3,4,8 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
095086 |
Giải nhất |
44931 |
Giải nhì |
04602 |
Giải ba |
51997 61075 |
Giải tư |
91164 14020 21365 67437 95143 78485 21925 |
Giải năm |
8775 |
Giải sáu |
0754 2833 7800 |
Giải bảy |
201 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,2 | 0,3 | 1 | | 0 | 2 | 0,5 | 3,4 | 3 | 1,3,6,7 | 5,6 | 4 | 3 | 2,6,72,8 | 5 | 4 | 3,8 | 6 | 4,5 | 3,9 | 7 | 52 | | 8 | 5,6 | | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
292309 |
Giải nhất |
26898 |
Giải nhì |
58837 |
Giải ba |
60370 67534 |
Giải tư |
85304 11005 68778 91430 85072 54869 56074 |
Giải năm |
4432 |
Giải sáu |
2401 2157 3711 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,4,5,9 | 0,1 | 1 | 1 | 3,7,9 | 2 | | | 3 | 0,2,4,7 | 0,3,7 | 4 | | 0 | 5 | 6,7 | 5 | 6 | 9 | 3,5 | 7 | 0,2,4,8 | 7,9 | 8 | | 0,6 | 9 | 2,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
600274 |
Giải nhất |
60629 |
Giải nhì |
08208 |
Giải ba |
59505 42239 |
Giải tư |
54085 45043 34435 88757 68861 94019 51838 |
Giải năm |
1062 |
Giải sáu |
7513 5159 6513 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,8 | 0,6 | 1 | 32,9 | 6 | 2 | 9 | 12,4 | 3 | 5,8,9 | 7 | 4 | 3,7 | 0,3,8 | 5 | 7,9 | | 6 | 1,2 | 4,5 | 7 | 4 | 0,3 | 8 | 5 | 1,2,3,5 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
450730 |
Giải nhất |
86429 |
Giải nhì |
16652 |
Giải ba |
01677 33199 |
Giải tư |
27401 42356 56189 72196 21936 57690 93496 |
Giải năm |
8554 |
Giải sáu |
2160 4552 8972 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 52,7,8 | 2 | 9 | | 3 | 0,6 | 5 | 4 | | 1 | 5 | 22,4,6 | 3,5,92 | 6 | 0 | 7 | 7 | 2,7 | | 8 | 2,9 | 2,8,9 | 9 | 0,62,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
564934 |
Giải nhất |
05750 |
Giải nhì |
14576 |
Giải ba |
37680 04407 |
Giải tư |
16632 12428 34037 17432 73548 03591 39511 |
Giải năm |
3779 |
Giải sáu |
3724 8244 9067 |
Giải bảy |
212 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7 | 1,9 | 1 | 1,2 | 1,32 | 2 | 4,8 | | 3 | 22,4,7 | 2,3,4 | 4 | 4,8 | | 5 | 0 | 7,8 | 6 | 7 | 0,3,6 | 7 | 6,9 | 2,4 | 8 | 0,6 | 7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|