|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
279822 |
Giải nhất |
55087 |
Giải nhì |
68792 |
Giải ba |
98230 52144 |
Giải tư |
00861 72420 36613 76407 72265 31495 08212 |
Giải năm |
9078 |
Giải sáu |
3868 3277 6435 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,7 | 6 | 1 | 2,3 | 0,1,2,9 | 2 | 0,2 | 1 | 3 | 0,5 | 4 | 4 | 4 | 3,6,9 | 5 | | | 6 | 1,5,8 | 0,7,8 | 7 | 7,8 | 6,7,9 | 8 | 7 | | 9 | 2,5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
072677 |
Giải nhất |
65736 |
Giải nhì |
89401 |
Giải ba |
77331 05538 |
Giải tư |
72913 17386 03288 98915 06395 93880 03527 |
Giải năm |
5434 |
Giải sáu |
4739 3776 3656 |
Giải bảy |
849 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 3,5 | 9 | 2 | 7 | 1 | 3 | 1,4,6,8 9 | 3 | 4 | 9 | 1,9 | 5 | 6 | 3,5,7,8 | 6 | | 2,7 | 7 | 6,7 | 3,8 | 8 | 0,6,8 | 3,4 | 9 | 2,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
221923 |
Giải nhất |
94505 |
Giải nhì |
46078 |
Giải ba |
84182 61777 |
Giải tư |
56333 09228 94713 57213 99305 71858 65831 |
Giải năm |
6693 |
Giải sáu |
5949 8804 8324 |
Giải bảy |
850 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,52 | 3 | 1 | 32 | 8 | 2 | 3,4,8 | 12,2,3,9 | 3 | 1,3,6 | 0,2 | 4 | 9 | 02 | 5 | 0,8 | 3 | 6 | | 7 | 7 | 7,8 | 2,5,7 | 8 | 2 | 4 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
448274 |
Giải nhất |
51601 |
Giải nhì |
74524 |
Giải ba |
79901 51334 |
Giải tư |
63538 03808 53224 41643 10112 64866 67027 |
Giải năm |
1888 |
Giải sáu |
7553 0697 8767 |
Giải bảy |
804 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,4,8 | 02 | 1 | 2 | 1 | 2 | 42,6,7 | 4,5 | 3 | 4,8 | 0,22,3,7 | 4 | 3 | | 5 | 3 | 2,6 | 6 | 6,7 | 2,6,9 | 7 | 4 | 0,3,8 | 8 | 8 | | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
094730 |
Giải nhất |
52213 |
Giải nhì |
94602 |
Giải ba |
04434 07866 |
Giải tư |
18690 75378 44774 28934 77287 42793 20910 |
Giải năm |
5727 |
Giải sáu |
3227 7004 2714 |
Giải bảy |
756 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 2,4 | | 1 | 0,3,4 | 0,4 | 2 | 72 | 1,9 | 3 | 0,42 | 0,1,32,7 | 4 | 2 | | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 6 | 22,8 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 7 | | 9 | 0,3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
115902 |
Giải nhất |
13852 |
Giải nhì |
04084 |
Giải ba |
44022 43216 |
Giải tư |
46838 92273 04429 86406 22887 63884 03583 |
Giải năm |
5067 |
Giải sáu |
7361 0028 3931 |
Giải bảy |
149 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 3,6 | 1 | 6 | 0,2,5 | 2 | 2,8,9 | 7,8 | 3 | 1,8 | 82 | 4 | 9 | | 5 | 2,7 | 0,1 | 6 | 1,7 | 5,6,8 | 7 | 3 | 2,3 | 8 | 3,42,7 | 2,4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
638868 |
Giải nhất |
25443 |
Giải nhì |
21294 |
Giải ba |
91319 55403 |
Giải tư |
55119 82091 31285 22632 06031 65263 22424 |
Giải năm |
5083 |
Giải sáu |
9921 1062 8789 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 2,3,4,9 | 1 | 92 | 3,6 | 2 | 1,4 | 0,4,6,82 | 3 | 1,2 | 2,9 | 4 | 1,3 | 8 | 5 | | | 6 | 2,3,8 | | 7 | | 6 | 8 | 32,5,9 | 12,8 | 9 | 1,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
561598 |
Giải nhất |
58638 |
Giải nhì |
69743 |
Giải ba |
51463 58090 |
Giải tư |
89624 05672 87198 02365 44129 16721 04019 |
Giải năm |
1194 |
Giải sáu |
1709 6880 7645 |
Giải bảy |
580 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 9 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 1,4,9 | 4,6 | 3 | 8,9 | 2,9 | 4 | 3,5 | 4,6 | 5 | | | 6 | 3,5 | | 7 | 2 | 3,92 | 8 | 02 | 0,1,2,3 | 9 | 0,4,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|