|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
469714 |
Giải nhất |
09943 |
Giải nhì |
99158 |
Giải ba |
93018 14018 |
Giải tư |
63200 71426 51783 51799 57229 84910 32754 |
Giải năm |
2345 |
Giải sáu |
1408 9118 9180 |
Giải bảy |
286 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,8 | | 1 | 0,4,83 | | 2 | 6,9 | 42,8 | 3 | | 1,5 | 4 | 32,5 | 4 | 5 | 4,8 | 2,8 | 6 | | | 7 | | 0,13,5 | 8 | 0,3,6 | 2,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
095482 |
Giải nhất |
23112 |
Giải nhì |
34575 |
Giải ba |
32154 74169 |
Giải tư |
85980 06629 62537 45909 36728 37129 00830 |
Giải năm |
7902 |
Giải sáu |
1964 3950 1657 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 2,3,9 | | 1 | 2 | 0,1,8 | 2 | 8,92 | 0 | 3 | 0,7 | 5,6 | 4 | | 7,8 | 5 | 0,4,7 | | 6 | 4,9 | 3,5 | 7 | 5 | 2 | 8 | 0,2,5 | 0,22,6 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
015417 |
Giải nhất |
46821 |
Giải nhì |
39926 |
Giải ba |
65779 13982 |
Giải tư |
25176 73262 24951 43335 06003 51166 16422 |
Giải năm |
3830 |
Giải sáu |
2380 3861 4415 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3 | 2,5,6 | 1 | 5,7 | 2,6,8 | 2 | 1,2,6 | 0 | 3 | 0,5 | | 4 | | 1,3 | 5 | 1,6 | 2,5,6,7 | 6 | 1,2,6,7 | 1,6 | 7 | 6,9 | | 8 | 0,2 | 7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
167781 |
Giải nhất |
38179 |
Giải nhì |
95789 |
Giải ba |
69112 84025 |
Giải tư |
56728 34477 68801 50024 25715 56152 54980 |
Giải năm |
3686 |
Giải sáu |
1900 0536 3390 |
Giải bảy |
541 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,1 | 0,4,8,9 | 1 | 2,5 | 1,5 | 2 | 4,5,8 | | 3 | 6 | 2 | 4 | 1 | 1,2 | 5 | 2 | 3,8 | 6 | | 7 | 7 | 7,9 | 2 | 8 | 0,1,6,9 | 7,8 | 9 | 0,1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
029543 |
Giải nhất |
51705 |
Giải nhì |
88867 |
Giải ba |
07194 55720 |
Giải tư |
79554 12650 34398 53970 30531 71734 07500 |
Giải năm |
8190 |
Giải sáu |
0862 1118 8940 |
Giải bảy |
100 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,4 5,7,9 | 0 | 02,5 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0,1,4 | 3,5,9 | 4 | 0,3 | 0 | 5 | 0,4 | | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 0 | 1,9 | 8 | | | 9 | 0,4,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
004094 |
Giải nhất |
00476 |
Giải nhì |
63646 |
Giải ba |
25906 22969 |
Giải tư |
46776 19144 32653 37787 45241 84513 54802 |
Giải năm |
6221 |
Giải sáu |
9986 9612 8964 |
Giải bảy |
227 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 2,4 | 1 | 2,3 | 0,1 | 2 | 1,7 | 1,52 | 3 | | 4,6,9 | 4 | 1,4,6 | | 5 | 32 | 0,4,72,8 | 6 | 4,9 | 2,8 | 7 | 62 | | 8 | 6,7 | 6 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
514091 |
Giải nhất |
52568 |
Giải nhì |
01019 |
Giải ba |
08009 55026 |
Giải tư |
78336 87458 65593 68098 03153 08362 81375 |
Giải năm |
8799 |
Giải sáu |
1471 6452 0451 |
Giải bảy |
831 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 3,5,7,9 | 1 | 9 | 5,6 | 2 | 6 | 5,9 | 3 | 1,6 | | 4 | | 7 | 5 | 1,2,3,8 | 2,3 | 6 | 2,8 | | 7 | 1,5 | 0,5,6,9 | 8 | | 0,1,9 | 9 | 1,3,8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
331684 |
Giải nhất |
13585 |
Giải nhì |
85601 |
Giải ba |
79181 53013 |
Giải tư |
23598 64884 14787 66859 96618 51086 78952 |
Giải năm |
6678 |
Giải sáu |
5554 5098 1540 |
Giải bảy |
153 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 3,8 | 5 | 2 | | 1,5 | 3 | | 5,82 | 4 | 02 | 8 | 5 | 2,3,4,9 | 8 | 6 | | 8 | 7 | 8 | 1,7,92 | 8 | 1,42,5,6 7 | 5 | 9 | 82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|