|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
176361 |
Giải nhất |
22466 |
Giải nhì |
99335 |
Giải ba |
81755 42497 |
Giải tư |
16537 05319 45025 24388 29135 55539 74953 |
Giải năm |
6938 |
Giải sáu |
2771 6299 3976 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 6,7 | 1 | 9 | | 2 | 5 | 5 | 3 | 52,7,8,9 | 5 | 4 | | 2,32,5 | 5 | 3,4,5 | 6,7 | 6 | 1,6 | 3,9 | 7 | 1,6 | 0,3,8 | 8 | 8 | 1,3,9 | 9 | 7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
111375 |
Giải nhất |
32727 |
Giải nhì |
48831 |
Giải ba |
51481 75880 |
Giải tư |
16580 06772 76162 28707 81289 95636 86511 |
Giải năm |
8687 |
Giải sáu |
3895 9395 7849 |
Giải bảy |
974 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 7 | 1,3,8 | 1 | 1 | 6,7 | 2 | 7 | | 3 | 1,6 | 7 | 4 | 9 | 7,92 | 5 | | 3 | 6 | 2 | 0,2,8 | 7 | 2,4,5,9 | | 8 | 02,1,7,9 | 4,7,8 | 9 | 52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
194537 |
Giải nhất |
49630 |
Giải nhì |
96336 |
Giải ba |
97819 82439 |
Giải tư |
74180 63901 95309 71178 86800 42538 64113 |
Giải năm |
4588 |
Giải sáu |
0666 3568 8379 |
Giải bảy |
726 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,1,8,9 | 0 | 1 | 3,9 | | 2 | 6 | 1 | 3 | 0,6,7,8 9 | | 4 | | | 5 | | 2,3,6 | 6 | 6,8 | 3 | 7 | 8,9 | 0,3,6,7 8 | 8 | 0,8 | 0,1,3,7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
505312 |
Giải nhất |
54300 |
Giải nhì |
04571 |
Giải ba |
14851 29286 |
Giải tư |
35165 54124 59932 69334 95362 86878 88050 |
Giải năm |
2551 |
Giải sáu |
1053 0431 3247 |
Giải bảy |
653 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 3,52,7 | 1 | 2 | 1,3,6 | 2 | 4 | 52 | 3 | 1,2,4 | 2,3 | 4 | 7 | 6,9 | 5 | 0,12,32 | 8 | 6 | 2,5 | 4 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 6 | | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
341124 |
Giải nhất |
36020 |
Giải nhì |
86362 |
Giải ba |
69570 06116 |
Giải tư |
47472 25983 49878 73653 77903 81529 66421 |
Giải năm |
7425 |
Giải sáu |
1173 9269 3415 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5,6 | 6,7 | 2 | 0,1,4,5 9 | 0,5,7,8 | 3 | | 2,5 | 4 | 6 | 1,2 | 5 | 3,4 | 1,4 | 6 | 2,9 | | 7 | 0,2,3,8 | 7 | 8 | 3 | 2,6 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
898675 |
Giải nhất |
31535 |
Giải nhì |
35819 |
Giải ba |
58472 73100 |
Giải tư |
89503 24817 48457 49870 15166 65960 31274 |
Giải năm |
8609 |
Giải sáu |
1853 7940 7798 |
Giải bảy |
465 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,7 | 0 | 0,3,9 | 2 | 1 | 7,9 | 7 | 2 | 1 | 0,5 | 3 | 5 | 7 | 4 | 0 | 3,6,7 | 5 | 3,7 | 6 | 6 | 0,5,6 | 1,5 | 7 | 0,2,4,5 | 9 | 8 | | 0,1 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
033376 |
Giải nhất |
32487 |
Giải nhì |
76125 |
Giải ba |
40575 93317 |
Giải tư |
49832 51871 96648 13339 44340 11475 05331 |
Giải năm |
6852 |
Giải sáu |
0471 9997 9947 |
Giải bảy |
122 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 3,72 | 1 | 7 | 2,3,5 | 2 | 2,5 | | 3 | 1,2,9 | | 4 | 0,7,8 | 2,73 | 5 | 2 | 7 | 6 | | 1,4,8,9 | 7 | 12,53,6 | 4 | 8 | 7 | 3 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
424155 |
Giải nhất |
82647 |
Giải nhì |
17790 |
Giải ba |
42938 49622 |
Giải tư |
25010 74095 85765 11197 30477 11970 31714 |
Giải năm |
5707 |
Giải sáu |
8338 5943 1247 |
Giải bảy |
580 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8,9 | 0 | 7 | 6 | 1 | 0,4 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 82 | 1 | 4 | 3,72 | 5,6,9 | 5 | 5 | | 6 | 1,5 | 0,42,7,9 | 7 | 0,7 | 32 | 8 | 0 | | 9 | 0,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|