|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
616267 |
Giải nhất |
65699 |
Giải nhì |
53961 |
Giải ba |
17983 61851 |
Giải tư |
25313 24351 26589 41370 55378 45047 74824 |
Giải năm |
0915 |
Giải sáu |
7306 3217 4091 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 52,6,9 | 1 | 3,5,7 | 7 | 2 | 4 | 1,8 | 3 | | 2 | 4 | 7 | 1 | 5 | 12 | 0,7 | 6 | 1,7 | 1,4,6 | 7 | 0,2,6,8 | 7 | 8 | 3,9 | 8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
085004 |
Giải nhất |
34413 |
Giải nhì |
64226 |
Giải ba |
49443 86633 |
Giải tư |
51324 18704 14458 14874 59123 12430 64604 |
Giải năm |
7617 |
Giải sáu |
3237 8621 7147 |
Giải bảy |
515 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 43,5 | 2 | 1 | 3,5,7 | | 2 | 1,3,4,6 | 1,2,3,4 | 3 | 0,3,7 | 03,2,7 | 4 | 3,7 | 0,1 | 5 | 8 | 2 | 6 | | 1,3,4 | 7 | 4 | 5 | 8 | | | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
732013 |
Giải nhất |
49780 |
Giải nhì |
92372 |
Giải ba |
87891 15453 |
Giải tư |
89324 98835 13657 29494 91296 04535 65644 |
Giải năm |
6488 |
Giải sáu |
5422 2173 7821 |
Giải bảy |
209 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 2,9 | 1 | 3 | 2,7 | 2 | 1,2,4 | 1,4,5,7 | 3 | 52 | 2,4,9 | 4 | 3,4 | 32 | 5 | 3,7 | 9 | 6 | | 5 | 7 | 2,3 | 8 | 8 | 0,8 | 0 | 9 | 1,4,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
541146 |
Giải nhất |
79039 |
Giải nhì |
96667 |
Giải ba |
58646 17131 |
Giải tư |
86324 38433 13602 03044 38744 15185 66212 |
Giải năm |
6353 |
Giải sáu |
2602 0552 9279 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22 | 3 | 1 | 2 | 02,1,4,5 | 2 | 4 | 3,5 | 3 | 1,3,9 | 2,42 | 4 | 2,42,62 | 8 | 5 | 2,3,6 | 42,5 | 6 | 7 | 6 | 7 | 9 | | 8 | 5 | 3,7 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
480833 |
Giải nhất |
26523 |
Giải nhì |
72767 |
Giải ba |
02914 54157 |
Giải tư |
23386 95388 33663 11799 22177 79527 12173 |
Giải năm |
9182 |
Giải sáu |
8995 7809 0900 |
Giải bảy |
081 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,9 | 8 | 1 | 4 | 8 | 2 | 3,7 | 2,3,6,7 | 3 | 3,7 | 1 | 4 | | 9 | 5 | 7 | 8 | 6 | 3,7 | 2,3,5,6 7 | 7 | 3,7 | 8 | 8 | 1,2,6,8 | 0,9 | 9 | 5,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
913724 |
Giải nhất |
52289 |
Giải nhì |
73165 |
Giải ba |
12739 60311 |
Giải tư |
40625 17401 03721 77640 21123 57055 92025 |
Giải năm |
1303 |
Giải sáu |
5525 7499 9123 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,6 | 0,1,2 | 1 | 1 | | 2 | 1,32,4,53 | 0,22,7 | 3 | 9 | 2 | 4 | 0 | 23,5,6 | 5 | 5 | 0 | 6 | 5 | | 7 | 3 | | 8 | 9 | 3,8,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
703638 |
Giải nhất |
40973 |
Giải nhì |
89308 |
Giải ba |
00842 82669 |
Giải tư |
67533 44125 94082 53995 53886 85196 92864 |
Giải năm |
9615 |
Giải sáu |
6958 3941 3424 |
Giải bảy |
092 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4,7 | 1 | 5 | 4,8,9 | 2 | 4,5 | 3,7 | 3 | 3,8 | 2,6 | 4 | 1,2 | 1,2,9 | 5 | 8 | 8,9 | 6 | 4,9 | | 7 | 1,3 | 0,3,5 | 8 | 2,6 | 6 | 9 | 2,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|