|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
878722 |
Giải nhất |
21246 |
Giải nhì |
28639 |
Giải ba |
94991 02271 |
Giải tư |
73822 00994 69930 29111 41754 59664 36738 |
Giải năm |
3673 |
Giải sáu |
9011 2345 9707 |
Giải bảy |
774 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 12,7,9 | 1 | 12 | 22 | 2 | 22 | 7 | 3 | 0,8,9 | 5,6,7,9 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 4 | 4 | 6 | 4 | 0,7 | 7 | 1,3,4,7 | 3 | 8 | | 3 | 9 | 1,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
273421 |
Giải nhất |
75104 |
Giải nhì |
80801 |
Giải ba |
21064 35764 |
Giải tư |
94604 38978 68340 16200 87220 05841 49008 |
Giải năm |
6008 |
Giải sáu |
7798 7041 0457 |
Giải bảy |
586 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,1,42,82 | 0,2,42 | 1 | | | 2 | 0,1 | | 3 | | 02,62,9 | 4 | 0,12 | | 5 | 7 | 8 | 6 | 42 | 5 | 7 | 8 | 02,7,9 | 8 | 6 | | 9 | 4,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
741432 |
Giải nhất |
63255 |
Giải nhì |
36028 |
Giải ba |
19648 87946 |
Giải tư |
97194 26306 80805 08411 82503 68147 99426 |
Giải năm |
9224 |
Giải sáu |
2826 3721 6362 |
Giải bảy |
924 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,6 | 1,2 | 1 | 1 | 3,6 | 2 | 1,43,62,8 | 0 | 3 | 2 | 23,9 | 4 | 6,7,8 | 0,5 | 5 | 5 | 0,22,4 | 6 | 2 | 4 | 7 | | 2,4 | 8 | | | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
054011 |
Giải nhất |
43248 |
Giải nhì |
19158 |
Giải ba |
26076 48733 |
Giải tư |
06674 96187 00704 80697 41617 98302 20891 |
Giải năm |
9265 |
Giải sáu |
9232 6858 5538 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 1,5,9 | 1 | 1,7 | 0,3 | 2 | | 3 | 3 | 2,3,8 | 0,7 | 4 | 7,8 | 6 | 5 | 1,82 | 7 | 6 | 5 | 1,4,8,9 | 7 | 4,6 | 3,4,52 | 8 | 7 | | 9 | 1,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
830265 |
Giải nhất |
47839 |
Giải nhì |
71421 |
Giải ba |
08280 08886 |
Giải tư |
92768 33344 62187 05344 34869 77371 10557 |
Giải năm |
5737 |
Giải sáu |
6105 8012 3361 |
Giải bảy |
089 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 2,6,7 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | | 3 | 7,9 | 42 | 4 | 42,5 | 0,4,6 | 5 | 7 | 8 | 6 | 1,5,8,9 | 3,5,8 | 7 | 1 | 6 | 8 | 0,6,7,9 | 3,6,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
953077 |
Giải nhất |
95245 |
Giải nhì |
39719 |
Giải ba |
19890 61368 |
Giải tư |
35108 44719 31372 68669 10073 67844 58568 |
Giải năm |
3286 |
Giải sáu |
6409 3424 8490 |
Giải bảy |
372 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 4,8,9 | | 1 | 92 | 72 | 2 | 4 | 7 | 3 | | 0,2,4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | | 8 | 6 | 82,9 | 7 | 7 | 22,3,7 | 0,62 | 8 | 6 | 0,12,6 | 9 | 02 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
282354 |
Giải nhất |
58285 |
Giải nhì |
36996 |
Giải ba |
28962 90873 |
Giải tư |
11460 53854 86230 17846 92498 31287 21871 |
Giải năm |
1288 |
Giải sáu |
5288 3391 9707 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 7 | 7,9 | 1 | | 6 | 2 | 0 | 72 | 3 | 0 | 52 | 4 | 6 | 8 | 5 | 42 | 4,9 | 6 | 0,2 | 0,8 | 7 | 1,32 | 82,9 | 8 | 5,7,82 | | 9 | 1,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|