|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
799935 |
Giải nhất |
55844 |
Giải nhì |
74263 |
Giải ba |
74086 53888 |
Giải tư |
37454 03739 21739 25620 81552 60679 07429 |
Giải năm |
3775 |
Giải sáu |
6406 3258 4738 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | | 1 | | 2,5 | 2 | 0,2,9 | 6 | 3 | 5,8,92 | 4,5 | 4 | 4 | 3,7 | 5 | 2,4,8 | 0,8 | 6 | 3 | 9 | 7 | 5,9 | 3,5,8 | 8 | 6,8 | 2,32,7 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
505229 |
Giải nhất |
99065 |
Giải nhì |
65836 |
Giải ba |
63215 87976 |
Giải tư |
37349 25759 14011 64427 76566 18599 16879 |
Giải năm |
9512 |
Giải sáu |
9091 9569 9958 |
Giải bảy |
489 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 1,9 | 1 | 1,2,5 | 1 | 2 | 7,9 | 0 | 3 | 6 | | 4 | 9 | 1,6 | 5 | 8,9 | 3,6,7 | 6 | 5,6,9 | 2 | 7 | 6,9 | 5 | 8 | 9 | 2,4,5,6 7,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
347233 |
Giải nhất |
52617 |
Giải nhì |
23448 |
Giải ba |
44315 05736 |
Giải tư |
14924 36107 94316 04419 84394 70873 42797 |
Giải năm |
3719 |
Giải sáu |
2173 0367 3689 |
Giải bảy |
736 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | | 1 | 5,6,7,92 | 2 | 2 | 2,4 | 3,72 | 3 | 3,62 | 2,9 | 4 | 8 | 1 | 5 | | 1,32 | 6 | 7 | 0,1,6,9 | 7 | 32 | 4 | 8 | 9 | 12,8 | 9 | 4,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
742694 |
Giải nhất |
02120 |
Giải nhì |
48966 |
Giải ba |
09465 02631 |
Giải tư |
60588 79839 80446 20399 43556 94334 65515 |
Giải năm |
6582 |
Giải sáu |
4237 7227 2431 |
Giải bảy |
176 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 32 | 1 | 5 | 8 | 2 | 0,7 | | 3 | 12,42,7,9 | 32,9 | 4 | 6 | 1,6 | 5 | 6 | 4,5,6,7 | 6 | 5,6 | 2,3 | 7 | 6 | 8 | 8 | 2,8 | 3,9 | 9 | 4,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
622943 |
Giải nhất |
95302 |
Giải nhì |
46061 |
Giải ba |
32740 56623 |
Giải tư |
82939 85544 43134 37096 41687 34208 28416 |
Giải năm |
9537 |
Giải sáu |
1274 5386 5693 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,8 | 6 | 1 | 6 | 0 | 2 | 3 | 2,3,4,9 | 3 | 3,4,7,9 | 3,4,7 | 4 | 0,3,4 | | 5 | | 1,8,9 | 6 | 1 | 3,8 | 7 | 4 | 0 | 8 | 0,6,7 | 3 | 9 | 3,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
554472 |
Giải nhất |
26488 |
Giải nhì |
85295 |
Giải ba |
90492 64891 |
Giải tư |
21093 21316 96322 41063 08015 92373 97030 |
Giải năm |
0425 |
Giải sáu |
5509 0413 0188 |
Giải bảy |
208 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 8,9 | 9 | 1 | 0,3,5,6 | 2,7,9 | 2 | 2,5 | 1,6,7,9 | 3 | 0 | | 4 | | 1,2,9 | 5 | | 1 | 6 | 3 | | 7 | 2,3 | 0,82 | 8 | 82 | 0 | 9 | 1,2,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|