|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
571816 |
Giải nhất |
72118 |
Giải nhì |
82487 |
Giải ba |
60240 81020 |
Giải tư |
73584 91417 55225 39073 88100 18286 51433 |
Giải năm |
7853 |
Giải sáu |
2316 7328 0811 |
Giải bảy |
635 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,62,7,8 | | 2 | 0,5,8 | 3,5,7 | 3 | 3,5 | 8 | 4 | 0 | 2,3,9 | 5 | 3 | 12,8 | 6 | | 1,8 | 7 | 3 | 1,2 | 8 | 4,6,7 | | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
528354 |
Giải nhất |
13601 |
Giải nhì |
69698 |
Giải ba |
38167 84790 |
Giải tư |
54193 95140 58218 06777 17181 17183 87013 |
Giải năm |
6580 |
Giải sáu |
6665 9383 9898 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 3,8 | | 2 | | 1,82,9 | 3 | | 52 | 4 | 0 | 6 | 5 | 42 | | 6 | 5,7 | 6,7,8 | 7 | 7 | 1,92 | 8 | 0,1,32,7 | | 9 | 0,3,82 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
038272 |
Giải nhất |
87449 |
Giải nhì |
00868 |
Giải ba |
82095 98397 |
Giải tư |
57981 23897 10371 34151 25468 74338 11067 |
Giải năm |
2639 |
Giải sáu |
6541 7340 0266 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4,5,7,8 | 1 | | 5,7 | 2 | | | 3 | 8,9 | 7 | 4 | 0,1,9 | 9 | 5 | 1,2 | 6 | 6 | 6,7,82 | 6,92 | 7 | 1,2,4 | 3,62 | 8 | 1 | 3,4 | 9 | 5,72 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
191798 |
Giải nhất |
69595 |
Giải nhì |
70057 |
Giải ba |
09294 48963 |
Giải tư |
51297 14544 77082 12623 22293 47191 94039 |
Giải năm |
5099 |
Giải sáu |
7742 2946 3201 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 6 | 4,8 | 2 | 3,8 | 2,6,9 | 3 | 9 | 4,9 | 4 | 2,4,6 | 9 | 5 | 7 | 1,4 | 6 | 3 | 5,9 | 7 | | 2,9 | 8 | 2 | 3,9 | 9 | 1,3,4,5 7,8,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
784510 |
Giải nhất |
52604 |
Giải nhì |
46740 |
Giải ba |
45953 63764 |
Giải tư |
62688 84881 36106 37143 10853 11932 59304 |
Giải năm |
6601 |
Giải sáu |
4357 0518 4134 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,42,6 | 0,8 | 1 | 0,82 | 3 | 2 | | 4,52 | 3 | 2,4 | 02,3,6 | 4 | 0,3 | | 5 | 32,7 | 0 | 6 | 4 | 5 | 7 | 8 | 12,7,8 | 8 | 1,8 | | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
874526 |
Giải nhất |
71507 |
Giải nhì |
91444 |
Giải ba |
12176 37274 |
Giải tư |
59576 03101 74475 22471 32801 47646 19301 |
Giải năm |
8931 |
Giải sáu |
6840 2531 4027 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 13,4,7 | 03,32,7 | 1 | | | 2 | 6,7,9 | | 3 | 12 | 0,4,7 | 4 | 0,4,6 | 7 | 5 | | 2,4,72 | 6 | | 0,2 | 7 | 1,4,5,62 | | 8 | | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|