|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
087944 |
Giải nhất |
49307 |
Giải nhì |
34412 |
Giải ba |
71016 60204 |
Giải tư |
66032 41907 10795 64943 05011 73891 50686 |
Giải năm |
5907 |
Giải sáu |
7258 6541 8890 |
Giải bảy |
462 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,73 | 1,4,5,9 | 1 | 1,2,6 | 1,3,6 | 2 | | 4 | 3 | 2 | 0,4 | 4 | 1,3,4 | 9 | 5 | 1,8 | 1,8 | 6 | 2 | 03 | 7 | | 5 | 8 | 6 | | 9 | 0,1,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
823000 |
Giải nhất |
22382 |
Giải nhì |
35866 |
Giải ba |
28768 60404 |
Giải tư |
06698 54567 46605 20701 14280 22260 09494 |
Giải năm |
2149 |
Giải sáu |
6664 0337 5722 |
Giải bảy |
424 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,1,4,5 | 0 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,4 | | 3 | 7 | 0,2,6,9 | 4 | 9 | 0 | 5 | | 62 | 6 | 0,4,62,7 8 | 3,6 | 7 | | 6,9 | 8 | 0,2 | 4 | 9 | 4,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
809065 |
Giải nhất |
91271 |
Giải nhì |
42927 |
Giải ba |
08103 39778 |
Giải tư |
56556 22941 64756 18786 17913 40328 54531 |
Giải năm |
3209 |
Giải sáu |
4048 1337 4911 |
Giải bảy |
075 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 1,3,4,7 | 1 | 1,3 | | 2 | 7,8 | 0,1 | 3 | 1,4,7 | 3 | 4 | 1,8 | 6,7 | 5 | 62 | 52,8 | 6 | 5 | 2,3 | 7 | 1,5,8 | 2,4,7 | 8 | 6 | 0 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
454971 |
Giải nhất |
09175 |
Giải nhì |
23421 |
Giải ba |
68684 72466 |
Giải tư |
54224 93267 91245 92315 70284 78503 87189 |
Giải năm |
0951 |
Giải sáu |
7962 3084 1961 |
Giải bảy |
213 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 1,2,5,6 7 | 1 | 1,3,5 | 6 | 2 | 1,4 | 0,1 | 3 | | 2,83 | 4 | 5 | 1,4,7 | 5 | 1 | 6 | 6 | 1,2,6,7 | 6 | 7 | 1,5 | | 8 | 43,9 | 8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
299508 |
Giải nhất |
37674 |
Giải nhì |
39735 |
Giải ba |
87566 09407 |
Giải tư |
06215 63208 13775 70619 63671 27311 66131 |
Giải năm |
3496 |
Giải sáu |
0755 3286 7811 |
Giải bảy |
829 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,82 | 12,3,7 | 1 | 12,52,9 | | 2 | 9 | | 3 | 1,5 | 7 | 4 | | 12,3,5,7 | 5 | 5 | 6,8,9 | 6 | 6 | 0 | 7 | 1,4,5 | 02 | 8 | 6 | 1,2 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
278959 |
Giải nhất |
15291 |
Giải nhì |
65299 |
Giải ba |
85987 27663 |
Giải tư |
43862 78464 18724 89223 65234 85141 03948 |
Giải năm |
5231 |
Giải sáu |
9296 8814 6617 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 3,4,9 | 1 | 0,4,7 | 6 | 2 | 3,4 | 2,6 | 3 | 1,4 | 1,2,3,6 | 4 | 1,8 | | 5 | 8,9 | 9 | 6 | 2,3,4 | 1,8 | 7 | | 4,5 | 8 | 7 | 5,9 | 9 | 1,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
112044 |
Giải nhất |
51026 |
Giải nhì |
92728 |
Giải ba |
93229 33416 |
Giải tư |
45530 03104 46630 17356 28952 61848 92233 |
Giải năm |
6564 |
Giải sáu |
7415 5175 9180 |
Giải bảy |
100 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,8 | 0 | 0,4 | 3 | 1 | 5,6 | 5 | 2 | 6,8,9 | 3 | 3 | 02,1,3 | 0,4,6 | 4 | 4,8 | 1,7 | 5 | 2,6 | 1,2,5 | 6 | 4 | | 7 | 5 | 2,4 | 8 | 0 | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|