|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
06971 |
Giải nhất |
38157 |
Giải nhì |
27777 |
Giải ba |
21037 43570 |
Giải tư |
33220 86811 79883 99878 57839 18366 86329 |
Giải năm |
4904 |
Giải sáu |
9802 8862 3886 |
Giải bảy |
687 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,4 | 1,7 | 1 | 1 | 0,6 | 2 | 0,9 | 8 | 3 | 7,9 | 0 | 4 | | | 5 | 7,8 | 6,8 | 6 | 2,6 | 3,5,7,8 | 7 | 0,1,7,8 | 5,7 | 8 | 3,6,7 | 2,3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
51961 |
Giải nhất |
25128 |
Giải nhì |
61954 |
Giải ba |
58607 64995 |
Giải tư |
67844 16867 38119 28548 13299 60966 23580 |
Giải năm |
0526 |
Giải sáu |
1328 7955 1274 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 6 | 1 | 9 | | 2 | 4,6,82 | | 3 | | 2,4,5,7 | 4 | 4,8 | 5,7,9 | 5 | 4,5 | 2,6 | 6 | 1,6,7 | 0,6 | 7 | 4,5 | 22,4 | 8 | 0 | 1,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
58589 |
Giải nhất |
44298 |
Giải nhì |
66220 |
Giải ba |
37762 83014 |
Giải tư |
76052 38084 05727 28216 70246 56754 75042 |
Giải năm |
9318 |
Giải sáu |
2233 5674 8990 |
Giải bảy |
310 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | | | 1 | 0,4,6,8 | 4,5,6 | 2 | 0,4,7 | 3 | 3 | 3 | 1,2,5,7 8 | 4 | 2,6 | | 5 | 2,4 | 1,4 | 6 | 2 | 2 | 7 | 4 | 1,9 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
19701 |
Giải nhất |
59247 |
Giải nhì |
90952 |
Giải ba |
89714 27036 |
Giải tư |
50873 26129 87441 09280 25836 78637 60859 |
Giải năm |
7329 |
Giải sáu |
6602 0334 2744 |
Giải bảy |
126 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,6 | 0,4 | 1 | 4 | 0,5 | 2 | 6,92 | 7 | 3 | 4,62,7 | 1,3,4 | 4 | 1,4,7 | | 5 | 2,9 | 0,2,32 | 6 | | 3,4 | 7 | 3 | | 8 | 0 | 22,5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
06093 |
Giải nhất |
04063 |
Giải nhì |
22032 |
Giải ba |
68666 57304 |
Giải tư |
18894 97239 91347 35763 58650 69231 13202 |
Giải năm |
1886 |
Giải sáu |
1798 9800 1952 |
Giải bảy |
710 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,2,4 | 3,6 | 1 | 0 | 0,3,5 | 2 | | 62,9 | 3 | 1,2,9 | 0,9 | 4 | 7 | | 5 | 0,2 | 6,8 | 6 | 1,32,6 | 4 | 7 | | 9 | 8 | 6 | 3 | 9 | 3,4,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
40875 |
Giải nhất |
19952 |
Giải nhì |
55855 |
Giải ba |
17243 93912 |
Giải tư |
26739 65080 76090 58579 12677 64063 38176 |
Giải năm |
9297 |
Giải sáu |
2062 4951 7666 |
Giải bảy |
677 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 9 | 5 | 1 | 2 | 1,5,6 | 2 | | 4,6 | 3 | 9 | | 4 | 3 | 5,7 | 5 | 1,2,5 | 6,7 | 6 | 2,3,6 | 72,9 | 7 | 5,6,72,9 | | 8 | 0 | 0,3,7 | 9 | 0,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
30762 |
Giải nhất |
95109 |
Giải nhì |
12679 |
Giải ba |
98531 22891 |
Giải tư |
14827 22936 68061 58589 18891 68371 15971 |
Giải năm |
1032 |
Giải sáu |
8770 1008 0738 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 8,9 | 3,6,72,92 | 1 | | 3,6 | 2 | 6,7 | | 3 | 1,2,6,8 | | 4 | | | 5 | | 2,3 | 6 | 0,1,2 | 2 | 7 | 0,12,9 | 0,3 | 8 | 9 | 0,7,8 | 9 | 12 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
65293 |
Giải nhất |
05634 |
Giải nhì |
31313 |
Giải ba |
02319 58785 |
Giải tư |
03714 38718 15822 61272 00448 78648 33494 |
Giải năm |
5329 |
Giải sáu |
0430 1680 9485 |
Giải bảy |
175 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | | 1 | 3,4,8,9 | 2,7 | 2 | 2,9 | 1,6,9 | 3 | 0,4 | 1,3,9 | 4 | 82 | 7,82 | 5 | | | 6 | 3 | | 7 | 2,5 | 1,42 | 8 | 0,52 | 1,2 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|