|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
39693 |
Giải nhất |
55434 |
Giải nhì |
16258 |
Giải ba |
50533 40060 |
Giải tư |
61977 20087 97302 22350 33133 45177 55617 |
Giải năm |
5029 |
Giải sáu |
6120 5924 8128 |
Giải bảy |
753 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 2 | | 1 | 7 | 0 | 2 | 0,4,8,9 | 32,5,9 | 3 | 32,4 | 2,3 | 4 | 9 | | 5 | 0,3,8 | | 6 | 0 | 1,72,8 | 7 | 72 | 2,5 | 8 | 7 | 2,4 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
58362 |
Giải nhất |
07984 |
Giải nhì |
61272 |
Giải ba |
23239 90375 |
Giải tư |
54928 88273 17185 74282 67988 84500 20528 |
Giải năm |
6985 |
Giải sáu |
8592 3079 2428 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | | 1 | | 6,7,82,9 | 2 | 83 | 7 | 3 | 9 | 8 | 4 | | 7,82 | 5 | | | 6 | 2 | 8 | 7 | 2,3,5,9 | 23,8 | 8 | 22,4,52,7 8 | 3,7 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
16835 |
Giải nhất |
36639 |
Giải nhì |
30082 |
Giải ba |
67508 81669 |
Giải tư |
16743 23484 09667 58932 20504 79330 06959 |
Giải năm |
1031 |
Giải sáu |
6672 0567 5375 |
Giải bảy |
010 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 4,8 | 3 | 1 | 0 | 3,7,8 | 2 | | 4,8 | 3 | 0,1,2,5 9 | 0,8 | 4 | 3 | 3,7 | 5 | 9 | | 6 | 72,9 | 62 | 7 | 2,5 | 0 | 8 | 2,3,4 | 3,5,6 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
94321 |
Giải nhất |
81035 |
Giải nhì |
55103 |
Giải ba |
49049 53991 |
Giải tư |
63479 11670 34302 16802 45437 86323 61509 |
Giải năm |
6117 |
Giải sáu |
6962 7444 0983 |
Giải bảy |
093 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22,3,9 | 2,9 | 1 | 7 | 02,6 | 2 | 1,3 | 0,2,8,9 | 3 | 52,7 | 4 | 4 | 4,9 | 32 | 5 | | | 6 | 2 | 1,3 | 7 | 0,9 | | 8 | 3 | 0,4,7 | 9 | 1,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
99157 |
Giải nhất |
13721 |
Giải nhì |
47897 |
Giải ba |
49789 20105 |
Giải tư |
70531 16113 69560 44837 63434 78243 44618 |
Giải năm |
8725 |
Giải sáu |
9037
3140 5769 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 5 | 2,3 | 1 | 3,8 | 5 | 2 | 1,5 | 1,4 | 3 | 1,4,72 | 3 | 4 | 0,3 | 0,2 | 5 | 2,7 | | 6 | 0,9 | 32,5,9 | 7 | | 1 | 8 | 92 | 6,82 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
17566 |
Giải nhất |
59130 |
Giải nhì |
41712 |
Giải ba |
00739 92883 |
Giải tư |
68309 85727 91963 63387 61071 36767 17157 |
Giải năm |
2593 |
Giải sáu |
1954 0771 7582 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,9 | 72 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 7,8 | 6,8,9 | 3 | 0,9 | 5 | 4 | | | 5 | 4,7 | 0,6 | 6 | 3,6,7 | 2,5,6,8 | 7 | 12 | 2 | 8 | 2,3,7 | 0,3 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
56945 |
Giải nhất |
36179 |
Giải nhì |
11489 |
Giải ba |
26827 85561 |
Giải tư |
75983 34037 95334 01961 33083 82212 33728 |
Giải năm |
5509 |
Giải sáu |
9651 9732 8117 |
Giải bảy |
788 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 5,62 | 1 | 2,7 | 1,3 | 2 | 7,8 | 82 | 3 | 2,4,7 | 3 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1 | 8 | 6 | 12 | 1,2,3 | 7 | 9 | 2,8 | 8 | 32,6,8,9 | 0,7,8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
76300 |
Giải nhất |
97402 |
Giải nhì |
42011 |
Giải ba |
35369 13863 |
Giải tư |
52542 44192 95174 94038 12924 50947 49575 |
Giải năm |
2612 |
Giải sáu |
3749 6244 9580 |
Giải bảy |
172 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2 | 1 | 1 | 1,2 | 0,1,4,7 9 | 2 | 4 | 6,8 | 3 | 8 | 2,4,7 | 4 | 2,4,7,9 | 7 | 5 | | | 6 | 3,9 | 4 | 7 | 2,4,5 | 3 | 8 | 0,3 | 4,6 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|