|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
62203 |
Giải nhất |
92690 |
Giải nhì |
59886 |
Giải ba |
71412 83540 |
Giải tư |
95414 18106 85063 58587 67299 85873 49987 |
Giải năm |
6482 |
Giải sáu |
6280 5937 3414 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 3,6 | | 1 | 2,42 | 1,8 | 2 | | 0,6,7 | 3 | 7 | 12 | 4 | 0,7 | | 5 | | 0,82 | 6 | 3 | 3,4,82 | 7 | 3 | | 8 | 0,2,62,72 | 9 | 9 | 0,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
11784 |
Giải nhất |
50509 |
Giải nhì |
16976 |
Giải ba |
64898 61991 |
Giải tư |
24837 60594 91067 46676 92191 87944 78209 |
Giải năm |
6362 |
Giải sáu |
6862 5812 0758 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 92 | 1 | 2 | 1,62 | 2 | 8 | 7 | 3 | 7 | 4,8,9 | 4 | 4 | | 5 | 8 | 72 | 6 | 22,7 | 3,6 | 7 | 3,62 | 2,5,9 | 8 | 4 | 02 | 9 | 12,4,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
21363 |
Giải nhất |
71948 |
Giải nhì |
16862 |
Giải ba |
75363 11796 |
Giải tư |
67036 90419 57127 69862 11171 17271 92329 |
Giải năm |
3661 |
Giải sáu |
1804 0742 5939 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 6,72 | 1 | 2,9 | 1,4,62 | 2 | 7,9 | 62 | 3 | 6,9 | 0 | 4 | 2,8 | | 5 | | 3,9 | 6 | 1,22,32 | 2 | 7 | 12 | 4 | 8 | 9 | 1,2,3,8 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
93645 |
Giải nhất |
17088 |
Giải nhì |
10784 |
Giải ba |
72771 12557 |
Giải tư |
41709 38060 85834 34451 52338 97620 10317 |
Giải năm |
7302 |
Giải sáu |
6095 9744 9869 |
Giải bảy |
687 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,9 | 5,7 | 1 | 7 | 0 | 2 | 0 | | 3 | 4,5,8 | 3,4,8 | 4 | 4,5 | 3,4,9 | 5 | 1,7 | | 6 | 0,9 | 1,5,8 | 7 | 1 | 3,8 | 8 | 4,7,8 | 0,6 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
57067 |
Giải nhất |
10960 |
Giải nhì |
86254 |
Giải ba |
83212 41656 |
Giải tư |
76970 95591 41609 98323 93654 22368 18329 |
Giải năm |
5154 |
Giải sáu |
7135 4212 1627 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 7,9 | 9 | 1 | 22 | 12 | 2 | 3,7,9 | 2 | 3 | 5 | 53 | 4 | | 3 | 5 | 43,6 | 5 | 6 | 0,7,8 | 0,2,6 | 7 | 0 | 6 | 8 | 9 | 0,2,8 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
50525 |
Giải nhất |
48359 |
Giải nhì |
40699 |
Giải ba |
66288 48839 |
Giải tư |
10036 18275 90395 76762 52363 19050 69614 |
Giải năm |
5359 |
Giải sáu |
4808 8683 1761 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | 4,6 | 1 | 4 | 6 | 2 | 5 | 6,8 | 3 | 6,9 | 1 | 4 | 1 | 2,7,9 | 5 | 0,92 | 3,9 | 6 | 1,2,3 | | 7 | 5 | 0,8 | 8 | 3,8 | 3,52,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
31485 |
Giải nhất |
55383 |
Giải nhì |
90656 |
Giải ba |
88625 08018 |
Giải tư |
05672 25804 29975 12523 70091 61729 47136 |
Giải năm |
2647 |
Giải sáu |
9294 3416 4809 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,9 | 9 | 1 | 6,8 | 7 | 2 | 3,5,9 | 2,8 | 3 | 6 | 0,9 | 4 | 6,7 | 2,7,8 | 5 | 6 | 0,1,3,4 5 | 6 | | 4 | 7 | 2,5 | 1 | 8 | 3,5 | 0,2 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|