|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
98218 |
Giải nhất |
76916 |
Giải nhì |
59849 |
Giải ba |
38454 90979 |
Giải tư |
21991 69467 88291 26429 39365 99872 47311 |
Giải năm |
5395 |
Giải sáu |
6877 2262 4180 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 1,92 | 1 | 0,1,6,8 | 6,7 | 2 | 9 | | 3 | | 5 | 4 | 9 | 6,9 | 5 | 4 | 1 | 6 | 2,5,72 | 62,7 | 7 | 2,7,9 | 1 | 8 | 0 | 2,4,7 | 9 | 12,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
58247 |
Giải nhất |
85502 |
Giải nhì |
05431 |
Giải ba |
58890 44390 |
Giải tư |
82765 01903 44556 75352 84982 13544 86676 |
Giải năm |
2803 |
Giải sáu |
7735 6937 3280 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 2,32 | 3 | 1 | 5 | 0,5,7,8 | 2 | | 02 | 3 | 1,5,7 | 4 | 4 | 4,7 | 1,3,6 | 5 | 2,6 | 5,7 | 6 | 5 | 3,4 | 7 | 2,6 | | 8 | 0,2 | | 9 | 02 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
33919 |
Giải nhất |
50197 |
Giải nhì |
85386 |
Giải ba |
66518 91903 |
Giải tư |
91911 81556 23165 98161 62840 28663 55669 |
Giải năm |
2184 |
Giải sáu |
1541 5391 3187 |
Giải bảy |
527 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 1,4,6,9 | 1 | 1,8,9 | | 2 | 7 | 0,6 | 3 | | 8 | 4 | 0,1 | 62 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 1,3,52,9 | 2,8,9 | 7 | | 1 | 8 | 4,6,7 | 1,6 | 9 | 1,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
87260 |
Giải nhất |
60412 |
Giải nhì |
20629 |
Giải ba |
00889 31739 |
Giải tư |
95004 68604 16472 56050 35707 21557 12293 |
Giải năm |
4035 |
Giải sáu |
8874 2329 4622 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 42,6,7 | | 1 | 2,8 | 1,2,7 | 2 | 2,92 | 9 | 3 | 5,9 | 02,7 | 4 | | 3 | 5 | 0,7 | 0 | 6 | 0 | 0,5 | 7 | 2,4 | 1 | 8 | 9 | 22,3,8 | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
28431 |
Giải nhất |
39487 |
Giải nhì |
26941 |
Giải ba |
74311 79396 |
Giải tư |
64883 96189 79765 53702 19599 95812 25440 |
Giải năm |
9780 |
Giải sáu |
4926 7574 1863 |
Giải bảy |
938 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2 | 1,3,4 | 1 | 1,2 | 0,1 | 2 | 6 | 6,8 | 3 | 1,7,8 | 7 | 4 | 0,1 | 6 | 5 | | 2,9 | 6 | 3,5 | 3,8 | 7 | 4 | 3 | 8 | 0,3,7,9 | 8,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
85993 |
Giải nhất |
13937 |
Giải nhì |
49098 |
Giải ba |
48065 48952 |
Giải tư |
17189 32005 47454 44722 10568 99165 10175 |
Giải năm |
9150 |
Giải sáu |
8320 5868 1429 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 5 | 9 | 1 | 0 | 2,5 | 2 | 0,2,9 | 9 | 3 | 7 | 5 | 4 | | 0,62,7 | 5 | 0,2,4 | | 6 | 52,82 | 3 | 7 | 5 | 62,9 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 1,3,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
64232 |
Giải nhất |
09433 |
Giải nhì |
42097 |
Giải ba |
75878 42876 |
Giải tư |
50739 44385 29620 36857 59513 43443 44564 |
Giải năm |
9064 |
Giải sáu |
2817 3867 9795 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | | 1 | 3,7 | 3 | 2 | 0 | 1,3,4 | 3 | 2,3,8,9 | 62 | 4 | 3 | 8,9 | 5 | 7 | 7 | 6 | 42,7 | 1,5,6,9 | 7 | 6,82 | 3,72 | 8 | 5 | 3 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|