|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
949858 |
Giải nhất |
40827 |
Giải nhì |
45760 |
Giải ba |
10612 23270 |
Giải tư |
93358 21154 16930 65453 04405 92012 91914 |
Giải năm |
0280 |
Giải sáu |
2901 3376 5764 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,7,8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 22,4 | 12 | 2 | 7 | 5 | 3 | 02 | 1,5,6 | 4 | | 0 | 5 | 3,4,82 | 6,7 | 6 | 0,4,6 | 2 | 7 | 0,6 | 52 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
182546 |
Giải nhất |
64213 |
Giải nhì |
66768 |
Giải ba |
03814 04276 |
Giải tư |
79054 44309 81080 33603 23644 22695 16721 |
Giải năm |
6840 |
Giải sáu |
1420 7796 4112 |
Giải bảy |
890 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8,9 | 0 | 3,9 | 2 | 1 | 2,3,4 | 1 | 2 | 0,1,6 | 0,1 | 3 | | 1,4,5 | 4 | 0,4,6 | 9 | 5 | 4 | 2,4,7,9 | 6 | 8 | | 7 | 6 | 6 | 8 | 0 | 0 | 9 | 0,5,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
476214 |
Giải nhất |
44371 |
Giải nhì |
74254 |
Giải ba |
00836 90627 |
Giải tư |
76659 06519 24270 25506 26696 67471 23569 |
Giải năm |
9637 |
Giải sáu |
9006 0180 5697 |
Giải bảy |
034 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 62 | 72 | 1 | 4,9 | | 2 | 7 | | 3 | 4,6,7 | 1,3,5 | 4 | 7 | | 5 | 4,9 | 02,3,9 | 6 | 9 | 2,3,4,9 | 7 | 0,12 | | 8 | 0 | 1,5,6 | 9 | 6,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
176069 |
Giải nhất |
52668 |
Giải nhì |
52046 |
Giải ba |
65023 74363 |
Giải tư |
90874 35617 26377 75719 39585 16555 67667 |
Giải năm |
4994 |
Giải sáu |
9905 0206 7084 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 3 | 1 | 7,9 | | 2 | 3,9 | 2,6 | 3 | 1 | 7,8,9 | 4 | 6 | 0,5,8 | 5 | 5 | 0,4 | 6 | 3,7,8,9 | 1,6,7 | 7 | 4,7 | 6 | 8 | 4,5 | 1,2,6 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
630159 |
Giải nhất |
14816 |
Giải nhì |
96263 |
Giải ba |
17504 55331 |
Giải tư |
50446 73372 51048 05654 66166 83906 44070 |
Giải năm |
7171 |
Giải sáu |
9522 6182 3763 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6,7 | 3,7 | 1 | 6 | 2,72,8 | 2 | 2 | 62 | 3 | 1 | 0,5 | 4 | 6,8 | | 5 | 4,9 | 0,1,4,6 | 6 | 32,6 | 0 | 7 | 0,1,22 | 4 | 8 | 2 | 5 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
282418 |
Giải nhất |
54128 |
Giải nhì |
22694 |
Giải ba |
44933 19957 |
Giải tư |
99019 39296 92397 18107 12589 49098 46847 |
Giải năm |
6495 |
Giải sáu |
8564 5653 5875 |
Giải bảy |
361 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 6 | 1 | 8,9 | | 2 | 8 | 3,5 | 3 | 3 | 6,9 | 4 | 7 | 7,9 | 5 | 3,7 | 9 | 6 | 1,4,7 | 0,4,5,6 9 | 7 | 5 | 1,2,9 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 4,5,6,7 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|