|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
60755 |
Giải nhất |
98719 |
Giải nhì |
06407 |
Giải ba |
92575 84232 |
Giải tư |
85297 58942 30491 72384 76337 13577 28080 |
Giải năm |
6218 |
Giải sáu |
0351 4440 7753 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 7 | 5,9 | 1 | 8,9 | 3,4 | 2 | | 3,5 | 3 | 2,3,7 | 8 | 4 | 0,2 | 5,7 | 5 | 1,3,5 | | 6 | 7 | 0,3,6,7 9 | 7 | 5,7 | 1 | 8 | 0,4 | 1 | 9 | 1,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
12065 |
Giải nhất |
93171 |
Giải nhì |
35713 |
Giải ba |
64149 30156 |
Giải tư |
19882 51170 33401 58473 63664 93864 97074 |
Giải năm |
8949 |
Giải sáu |
7642 0964 3889 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 3 | 4,8 | 2 | | 1,6,7 | 3 | 7 | 63,7 | 4 | 2,92 | 6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 3,43,5 | 3 | 7 | 0,1,3,4 | | 8 | 2,9 | 42,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
19496 |
Giải nhất |
45958 |
Giải nhì |
78640 |
Giải ba |
21678 38116 |
Giải tư |
94495 98565 06913 27836 54066 59651 14823 |
Giải năm |
3478 |
Giải sáu |
0721 6567 2270 |
Giải bảy |
077 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | | 2,5 | 1 | 3,6 | | 2 | 1,3 | 1,2 | 3 | 6 | | 4 | 02 | 6,9 | 5 | 1,8 | 1,3,6,9 | 6 | 5,6,7 | 6,7 | 7 | 0,7,82 | 5,72 | 8 | | | 9 | 5,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
42070 |
Giải nhất |
21942 |
Giải nhì |
39105 |
Giải ba |
45073 49926 |
Giải tư |
19363 13355 67934 14449 01532 72465 88297 |
Giải năm |
2789 |
Giải sáu |
4013 2762 5739 |
Giải bảy |
090 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 5 | | 1 | 3 | 3,4,62 | 2 | 6 | 1,6,7 | 3 | 2,4,9 | 3 | 4 | 2,9 | 0,5,6 | 5 | 5 | 2 | 6 | 22,3,5 | 9 | 7 | 0,3 | | 8 | 9 | 3,4,8 | 9 | 0,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
52964 |
Giải nhất |
57023 |
Giải nhì |
42126 |
Giải ba |
93262 01181 |
Giải tư |
37109 30220 21682 13286 75132 75166 19632 |
Giải năm |
1064 |
Giải sáu |
6580 7223 5430 |
Giải bảy |
364 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 9 | 8 | 1 | | 32,6,8 | 2 | 0,33,6 | 23 | 3 | 0,22 | 63 | 4 | | | 5 | | 2,6,8 | 6 | 2,43,6 | | 7 | | | 8 | 0,1,2,6 | 0 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
55655 |
Giải nhất |
03280 |
Giải nhì |
28049 |
Giải ba |
94632 04285 |
Giải tư |
39714 02455 12001 92647 83678 91368 55157 |
Giải năm |
3513 |
Giải sáu |
1205 1551 1329 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5 | 0,5 | 1 | 3,4 | 3 | 2 | 9 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 7,9 | 0,52,6,8 | 5 | 1,52,7,8 | | 6 | 5,8 | 4,5 | 7 | 8 | 5,6,7 | 8 | 0,5 | 2,4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
63530 |
Giải nhất |
75252 |
Giải nhì |
63187 |
Giải ba |
13331 24900 |
Giải tư |
52622 98155 72466 65510 20492 17290 31738 |
Giải năm |
4004 |
Giải sáu |
6106 0513 3051 |
Giải bảy |
169 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,9 | 0 | 0,4,6 | 3,5 | 1 | 0,3 | 2,5,9 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0,1,7,8 | 0 | 4 | | 5 | 5 | 1,2,5 | 0,6 | 6 | 6,9 | 3,8 | 7 | | 3 | 8 | 7 | 6 | 9 | 0,2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
32781 |
Giải nhất |
90756 |
Giải nhì |
07798 |
Giải ba |
10443 79721 |
Giải tư |
98154 75960 57678 81635 33536 19370 88866 |
Giải năm |
5647 |
Giải sáu |
9751 0029 2490 |
Giải bảy |
185 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | | 2,5,8 | 1 | | 7 | 2 | 1,9 | 4 | 3 | 5,6 | 5 | 4 | 3,7 | 3,8 | 5 | 1,4,6 | 3,5,6 | 6 | 0,6 | 4 | 7 | 0,2,8 | 7,9 | 8 | 1,5 | 2 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|