|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
47136 |
Giải nhất |
04324 |
Giải nhì |
40103 |
Giải ba |
64086 72397 |
Giải tư |
17844 02662 35868 82446 23602 27382 45329 |
Giải năm |
8018 |
Giải sáu |
6889 5143 3305 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,9 | | 1 | 8 | 0,6,8 | 2 | 42,9 | 0,4 | 3 | 6 | 22,4 | 4 | 3,4,6 | 0 | 5 | | 3,4,8 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | | 1,6 | 8 | 2,6,9 | 0,2,8 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
18732 |
Giải nhất |
75957 |
Giải nhì |
89228 |
Giải ba |
25376 20388 |
Giải tư |
02181 43599 69648 77854 58689 56419 57493 |
Giải năm |
1650 |
Giải sáu |
6762 4335 4279 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 8 | 1 | 9 | 3,6 | 2 | 8 | 9 | 3 | 2,5 | 5 | 4 | 6,8 | 3 | 5 | 0,4,7 | 4,6,7 | 6 | 2,6 | 5 | 7 | 6,9 | 2,4,8 | 8 | 1,8,9 | 1,7,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
80262 |
Giải nhất |
19872 |
Giải nhì |
23154 |
Giải ba |
69314 04389 |
Giải tư |
78415 80988 34802 31002 52687 24774 20474 |
Giải năm |
7184 |
Giải sáu |
2314 6370 3699 |
Giải bảy |
765 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22 | | 1 | 42,5,8 | 02,6,7 | 2 | | | 3 | | 12,5,72,8 | 4 | | 1,6 | 5 | 4 | | 6 | 2,5 | 8 | 7 | 0,2,42 | 1,8 | 8 | 4,7,8,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
59960 |
Giải nhất |
17878 |
Giải nhì |
56194 |
Giải ba |
42440 93508 |
Giải tư |
92421 35643 05873 83216 27069 18088 71561 |
Giải năm |
0320 |
Giải sáu |
7406 6811 4159 |
Giải bảy |
177 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 6,8 | 1,2,6 | 1 | 1,6 | | 2 | 0,1 | 4,7 | 3 | | 5,9 | 4 | 0,3 | | 5 | 4,9 | 0,1 | 6 | 0,1,9 | 7 | 7 | 3,7,8 | 0,7,8 | 8 | 8 | 5,6 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
90530 |
Giải nhất |
22029 |
Giải nhì |
28510 |
Giải ba |
74494 70642 |
Giải tư |
05895 03059 45120 70186 53189 05626 14183 |
Giải năm |
8288 |
Giải sáu |
3861 9345 0404 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 4 | 6 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0,6,9 | 8,9 | 3 | 0 | 0,8,9 | 4 | 2,5 | 4,9 | 5 | 9 | 2,8 | 6 | 1 | | 7 | | 8 | 8 | 3,4,6,8 9 | 2,5,8 | 9 | 3,4,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
78030 |
Giải nhất |
30676 |
Giải nhì |
89417 |
Giải ba |
63776 84451 |
Giải tư |
69144 78689 89535 95319 71580 11145 60822 |
Giải năm |
6582 |
Giải sáu |
4343 3244 3344 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 6 | 5 | 1 | 7,9 | 2,8 | 2 | 2 | 4 | 3 | 0,5 | 43 | 4 | 3,43,5 | 3,4 | 5 | 1 | 0,72 | 6 | | 1 | 7 | 62 | 8 | 8 | 0,2,8,9 | 1,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|