|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
98941 |
Giải nhất |
25378 |
Giải nhì |
31924 |
Giải ba |
03731 17414 |
Giải tư |
21637 63973 95070 80645 78416 92247 40803 |
Giải năm |
6241 |
Giải sáu |
1054 9135 8936 |
Giải bảy |
578 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6 | 3,42 | 1 | 4,6 | | 2 | 4 | 0,7 | 3 | 1,5,6,7 | 1,2,5 | 4 | 12,5,7 | 3,4 | 5 | 4 | 0,1,3 | 6 | | 3,4 | 7 | 0,3,82 | 72 | 8 | | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
54003 |
Giải nhất |
14258 |
Giải nhì |
27631 |
Giải ba |
98200 18708 |
Giải tư |
44423 72623 29257 42088 45452 96922 42892 |
Giải năm |
3995 |
Giải sáu |
9358 9616 9442 |
Giải bảy |
000 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,8 | 3 | 1 | 6 | 2,4,5,9 | 2 | 2,32 | 0,22 | 3 | 1,5 | | 4 | 2 | 3,9 | 5 | 2,7,82 | 1 | 6 | | 5 | 7 | | 0,52,8 | 8 | 8 | | 9 | 2,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
83994 |
Giải nhất |
32158 |
Giải nhì |
90026 |
Giải ba |
04335 47593 |
Giải tư |
53132 29844 01420 72476 20377 62392 52174 |
Giải năm |
3115 |
Giải sáu |
9306 1667 1848 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | | 1 | 5 | 3,9 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 2,5 | 4,7,9 | 4 | 4,8 | 1,3,9 | 5 | 8 | 0,2,7 | 6 | 7,9 | 6,7 | 7 | 4,6,7 | 4,5 | 8 | | 6 | 9 | 2,3,4,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
74376 |
Giải nhất |
73539 |
Giải nhì |
57590 |
Giải ba |
23116 99997 |
Giải tư |
26563 05387 97567 09066 60905 58224 46304 |
Giải năm |
7291 |
Giải sáu |
5100 2973 5928 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4,5 | 9 | 1 | 6 | | 2 | 3,4,5,8 | 2,6,7 | 3 | 9 | 0,2 | 4 | | 0,2 | 5 | | 1,6,7 | 6 | 3,6,7 | 6,8,9 | 7 | 3,6 | 2 | 8 | 7 | 3 | 9 | 0,1,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
31283 |
Giải nhất |
78964 |
Giải nhì |
56491 |
Giải ba |
96713 92300 |
Giải tư |
07939 44251 78529 00886 99856 33478 97301 |
Giải năm |
7882 |
Giải sáu |
4900 1830 9631 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,1,4 | 0,3,5,6 9 | 1 | 3 | 8 | 2 | 9 | 1,8 | 3 | 0,1,9 | 0,6 | 4 | | | 5 | 1,6 | 5,8 | 6 | 1,4 | | 7 | 8 | 7 | 8 | 2,3,6 | 2,3 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
10880 |
Giải nhất |
69621 |
Giải nhì |
31003 |
Giải ba |
13904 48257 |
Giải tư |
95167 55894 56815 36534 67217 90674 17904 |
Giải năm |
9340 |
Giải sáu |
7290 1098 0479 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 3,42 | 2 | 1 | 5,7 | | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 | 02,3,7,9 | 4 | 0 | 1 | 5 | 7,9 | 6 | 6 | 6,7 | 1,5,6 | 7 | 4,9 | 9 | 8 | 0 | 5,7 | 9 | 0,4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
15893 |
Giải nhất |
29280 |
Giải nhì |
52277 |
Giải ba |
24055 94736 |
Giải tư |
31346 12490 03942 17912 69729 04902 80625 |
Giải năm |
1050 |
Giải sáu |
6667 0488 0528 |
Giải bảy |
382 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,9 | 0 | 0,2 | | 1 | 2 | 0,1,4,8 | 2 | 5,8,9 | 9 | 3 | 6 | | 4 | 2,6 | 2,5 | 5 | 0,5 | 3,4 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 7 | 2,8 | 8 | 0,2,8 | 2 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|