|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
55670 |
Giải nhất |
99001 |
Giải nhì |
44989 |
Giải ba |
23971 11532 |
Giải tư |
91123 76588 50941 06595 71419 46881 49769 |
Giải năm |
2710 |
Giải sáu |
7459 4380 6826 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8,9 | 0 | 1 | 0,4,7,8 | 1 | 0,9 | 3 | 2 | 3,6 | 2,3 | 3 | 2,3 | | 4 | 1 | 9 | 5 | 9 | 2 | 6 | 9 | | 7 | 0,1 | 8 | 8 | 0,1,8,9 | 1,5,6,8 | 9 | 0,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
62722 |
Giải nhất |
90502 |
Giải nhì |
81099 |
Giải ba |
20488 62828 |
Giải tư |
52934 87549 50313 20205 12024 29723 79336 |
Giải năm |
6769 |
Giải sáu |
4263 4706 3841 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | 4 | 1 | 3,6 | 0,2 | 2 | 2,3,4,8 | 1,2,6 | 3 | 4,6 | 2,3 | 4 | 1,9 | 0,6 | 5 | | 0,1,3 | 6 | 3,5,9 | | 7 | | 2,8 | 8 | 8 | 4,6,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
75106 |
Giải nhất |
85266 |
Giải nhì |
03162 |
Giải ba |
21040 23606 |
Giải tư |
91446 10465 94231 94653 59375 39079 83497 |
Giải năm |
2416 |
Giải sáu |
9817 9323 6852 |
Giải bảy |
944 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 62 | 3 | 1 | 6,7 | 5,6,9 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0,4,6 | 6,7 | 5 | 2,3 | 02,1,4,6 | 6 | 2,5,6 | 1,9 | 7 | 5,9 | | 8 | | 7 | 9 | 2,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
10701 |
Giải nhất |
24376 |
Giải nhì |
56412 |
Giải ba |
52115 07290 |
Giải tư |
61914 99934 91994 99844 92425 34681 05979 |
Giải năm |
7397 |
Giải sáu |
2814 5279 3133 |
Giải bảy |
695 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,8 | 0,8 | 1 | 2,42,5 | 1 | 2 | 5 | 3 | 3 | 3,4 | 12,3,4,9 | 4 | 4 | 1,2,9 | 5 | | 7 | 6 | | 9 | 7 | 6,92 | 0 | 8 | 1 | 72 | 9 | 0,4,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
17874 |
Giải nhất |
02279 |
Giải nhì |
27895 |
Giải ba |
33501 92080 |
Giải tư |
32686 01273 30568 40935 24775 25777 52431 |
Giải năm |
3479 |
Giải sáu |
0360 1552 0829 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1 | 0,3,8 | 1 | | 5 | 2 | 9 | 7 | 3 | 1,5 | 7 | 4 | | 3,7,9 | 5 | 2 | 8 | 6 | 0,8 | 72 | 7 | 3,4,5,72 92 | 6 | 8 | 0,1,6 | 2,72 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
14630 |
Giải nhất |
17061 |
Giải nhì |
19110 |
Giải ba |
92314 19615 |
Giải tư |
99585 93775 37438 00620 44265 64322 26961 |
Giải năm |
1479 |
Giải sáu |
4371 4013 6055 |
Giải bảy |
798 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | | 62,7 | 1 | 0,3,4,5 | 2 | 2 | 0,2 | 1 | 3 | 0,8 | 1 | 4 | | 1,5,6,7 8 | 5 | 5 | | 6 | 12,5,8 | | 7 | 1,5,9 | 3,6,9 | 8 | 5 | 7 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
74060 |
Giải nhất |
44414 |
Giải nhì |
61773 |
Giải ba |
89024 83000 |
Giải tư |
96626 93963 93654 78461 53191 37741 58875 |
Giải năm |
2535 |
Giải sáu |
1425 0008 5382 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,8 | 4,6,9 | 1 | 4,9 | 8 | 2 | 4,5,62 | 6,7 | 3 | 5 | 1,2,5 | 4 | 1 | 2,3,7 | 5 | 4 | 22 | 6 | 0,1,3 | | 7 | 3,5 | 0 | 8 | 2 | 1 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|