|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
59902 |
Giải nhất |
50315 |
Giải nhì |
15403 |
Giải ba |
29541 12523 |
Giải tư |
22140 93512 43122 66159 89897 16800 80195 |
Giải năm |
0330 |
Giải sáu |
8268 3230 4063 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4 | 0 | 0,2,3,7 | 4 | 1 | 2,5,8 | 0,1,2 | 2 | 2,3 | 0,2,6 | 3 | 02 | | 4 | 0,1 | 1,9 | 5 | 9 | | 6 | 3,8 | 0,9 | 7 | | 1,6 | 8 | | 5 | 9 | 5,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
46523 |
Giải nhất |
51758 |
Giải nhì |
77530 |
Giải ba |
24297 27610 |
Giải tư |
19057 57904 87128 03681 53040 45245 22013 |
Giải năm |
4742 |
Giải sáu |
3978 9002 7725 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 2,4 | 8 | 1 | 0,3 | 0,4 | 2 | 3,5,8 | 1,2 | 3 | 0,9 | 0 | 4 | 0,2,5 | 2,4 | 5 | 7,8,9 | | 6 | | 5,9 | 7 | 8 | 2,5,7 | 8 | 1 | 3,5 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
06008 |
Giải nhất |
32114 |
Giải nhì |
45946 |
Giải ba |
46434 59934 |
Giải tư |
73487 13926 49878 17477 00470 84576 46563 |
Giải năm |
9044 |
Giải sáu |
4055 4639 2693 |
Giải bảy |
942 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | | 1 | 4 | 4 | 2 | 6 | 6,9 | 3 | 42,9 | 1,32,4,5 | 4 | 2,4,6 | 5 | 5 | 4,5 | 2,4,7 | 6 | 3 | 7,8 | 7 | 0,6,7,8 | 0,7 | 8 | 7 | 3 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
10178 |
Giải nhất |
25083 |
Giải nhì |
47806 |
Giải ba |
02637 94142 |
Giải tư |
73690 19337 61595 34144 62318 27539 28959 |
Giải năm |
3157 |
Giải sáu |
2074 2441 1332 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 4 | 1 | 8 | 3,4 | 2 | 6 | 8 | 3 | 2,72,9 | 4,7 | 4 | 1,2,4 | 9 | 5 | 7,9 | 0,2 | 6 | 9 | 32,5 | 7 | 4,8 | 1,7 | 8 | 3 | 3,5,6 | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
21635 |
Giải nhất |
59593 |
Giải nhì |
20950 |
Giải ba |
94944 97052 |
Giải tư |
13694 24284 86672 18288 19272 36690 54728 |
Giải năm |
7214 |
Giải sáu |
1002 8777 0295 |
Giải bảy |
309 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,9 | | 1 | 4 | 0,5,72 | 2 | 8 | 9 | 3 | 5 | 1,4,8,9 | 4 | 4 | 3,92 | 5 | 0,2 | | 6 | | 7 | 7 | 22,7 | 2,8 | 8 | 4,8 | 0 | 9 | 0,3,4,52 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
36732 |
Giải nhất |
00255 |
Giải nhì |
44378 |
Giải ba |
81136 73229 |
Giải tư |
56647 12642 00058 63103 53598 70455 40646 |
Giải năm |
8566 |
Giải sáu |
0058 6630 5539 |
Giải bảy |
262 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | | 1 | | 3,4,6 | 2 | 6,9 | 0 | 3 | 0,2,6,9 | | 4 | 2,6,7 | 52 | 5 | 52,82 | 2,3,4,6 | 6 | 2,6 | 4 | 7 | 8 | 52,7,9 | 8 | | 2,3 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
90827 |
Giải nhất |
17099 |
Giải nhì |
23010 |
Giải ba |
21556 68033 |
Giải tư |
63737 76548 18095 83963 67030 10438 51421 |
Giải năm |
2597 |
Giải sáu |
5025 1911 3242 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2 | 1,2,5 | 1 | 0,1 | 0,4 | 2 | 1,5,7 | 3,6 | 3 | 0,3,7,8 | | 4 | 2,8 | 2,9 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 3 | 2,3,9 | 7 | | 3,4 | 8 | | 9 | 9 | 5,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|