|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
35996 |
Giải nhất |
90837 |
Giải nhì |
10289 |
Giải ba |
24158 76031 |
Giải tư |
93827 94727 24776 98592 41715 16374 41651 |
Giải năm |
3318 |
Giải sáu |
8650 8086 6998 |
Giải bảy |
981 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,5,8 | 1 | 5,8 | 9 | 2 | 73 | | 3 | 1,7 | 7 | 4 | | 1 | 5 | 0,1,8 | 7,8,9 | 6 | | 23,3 | 7 | 4,6 | 1,5,9 | 8 | 1,6,9 | 8 | 9 | 2,6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
21625 |
Giải nhất |
24220 |
Giải nhì |
39888 |
Giải ba |
89209 97684 |
Giải tư |
13782 20278 21647 36143 01028 15331 61578 |
Giải năm |
0530 |
Giải sáu |
9871 5018 0920 |
Giải bảy |
826 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 9 | 3,7 | 1 | 8 | 8 | 2 | 02,5,6,8 | 4 | 3 | 0,1 | 8 | 4 | 3,7 | 2 | 5 | | 2 | 6 | | 4,8 | 7 | 1,82 | 1,2,72,8 | 8 | 2,4,7,8 | 0 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
13292 |
Giải nhất |
65200 |
Giải nhì |
48556 |
Giải ba |
89229 72477 |
Giải tư |
03560 68192 42860 46184 49160 45956 44415 |
Giải năm |
9976 |
Giải sáu |
3097 1513 9665 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,63 | 0 | 02 | | 1 | 2,3,5 | 1,92 | 2 | 9 | 1 | 3 | | 8 | 4 | | 1,6 | 5 | 62 | 52,7 | 6 | 03,5 | 7,9 | 7 | 6,7 | | 8 | 4 | 2 | 9 | 22,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
52770 |
Giải nhất |
71642 |
Giải nhì |
44356 |
Giải ba |
28023 69557 |
Giải tư |
58734 61428 46181 08888 56335 05312 05000 |
Giải năm |
9076 |
Giải sáu |
8639 8945 6714 |
Giải bảy |
524 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 8 | 1 | 2,4 | 1,4 | 2 | 3,42,8 | 2 | 3 | 4,5,9 | 1,22,3 | 4 | 2,5 | 3,4 | 5 | 6,7 | 5,7 | 6 | | 5 | 7 | 0,6 | 2,8 | 8 | 1,8 | 3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
27526 |
Giải nhất |
17043 |
Giải nhì |
65238 |
Giải ba |
10003 91146 |
Giải tư |
61578 25623 05303 40064 37685 97040 02926 |
Giải năm |
1401 |
Giải sáu |
9913 9528 6171 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,32,6 | 0,7 | 1 | 3 | | 2 | 3,62,8 | 02,1,2,4 9 | 3 | 8 | 6 | 4 | 0,3,6 | 8 | 5 | | 0,22,4 | 6 | 4 | | 7 | 1,8 | 2,3,7 | 8 | 5 | | 9 | 3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
80822 |
Giải nhất |
51271 |
Giải nhì |
35483 |
Giải ba |
52516 92519 |
Giải tư |
73287 95940 08510 95986 20226 30632 50669 |
Giải năm |
6316 |
Giải sáu |
2917 0308 2756 |
Giải bảy |
220 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,5 | 0 | 8 | 7 | 1 | 0,62,7,9 | 2,3 | 2 | 0,2,6 | 8 | 3 | 2 | | 4 | 0 | | 5 | 0,6 | 12,2,5,8 | 6 | 9 | 1,8 | 7 | 1 | 0 | 8 | 3,6,7 | 1,6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
76493 |
Giải nhất |
71570 |
Giải nhì |
17710 |
Giải ba |
21437 59685 |
Giải tư |
00156 12274 92342 88515 06041 48800 04554 |
Giải năm |
1091 |
Giải sáu |
0787 5554 8255 |
Giải bảy |
111 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,2 | 1,4,9 | 1 | 0,1,5 | 0,4 | 2 | | 9 | 3 | 7 | 52,7 | 4 | 1,2 | 1,5,8 | 5 | 42,5,6 | 5 | 6 | | 3,8 | 7 | 0,4 | | 8 | 5,7 | | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|