|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
092080 |
Giải nhất |
29439 |
Giải nhì |
00124 |
Giải ba |
34866 96675 |
Giải tư |
41354 40574 35087 39503 26425 34118 89001 |
Giải năm |
4628 |
Giải sáu |
5028 7199 5420 |
Giải bảy |
995 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 8 | | 2 | 0,4,5,82 | 0 | 3 | 9 | 2,4,5,7 | 4 | 4 | 2,7,9 | 5 | 4 | 6 | 6 | 6 | 8 | 7 | 4,5 | 1,22 | 8 | 0,7 | 3,9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
402475 |
Giải nhất |
62486 |
Giải nhì |
84995 |
Giải ba |
35434 66725 |
Giải tư |
59060 07315 37820 21134 40082 35759 66951 |
Giải năm |
2299 |
Giải sáu |
9987 5135 3261 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 5,6 | 1 | 5 | 6,8 | 2 | 0,5 | | 3 | 42,5 | 32,9 | 4 | | 1,2,3,7 9 | 5 | 1,9 | 8 | 6 | 0,1,2 | 8 | 7 | 5 | | 8 | 2,6,7 | 5,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
604960 |
Giải nhất |
81314 |
Giải nhì |
12440 |
Giải ba |
84652 35029 |
Giải tư |
23115 58311 89505 16393 03496 58577 87937 |
Giải năm |
6126 |
Giải sáu |
3967 3757 5501 |
Giải bảy |
904 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,4,5,9 | 0,1 | 1 | 1,4,5 | 5 | 2 | 6,9 | 9 | 3 | 7 | 0,1 | 4 | 0 | 0,1 | 5 | 2,7 | 2,9 | 6 | 0,7 | 3,5,6,7 | 7 | 7 | | 8 | | 0,2 | 9 | 3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
269609 |
Giải nhất |
18639 |
Giải nhì |
28775 |
Giải ba |
37930 71376 |
Giải tư |
55661 49926 02496 21625 57068 00773 25799 |
Giải năm |
7207 |
Giải sáu |
9653 9654 0568 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7,9 | 6 | 1 | 6 | | 2 | 5,6 | 5,7 | 3 | 0,9 | 4,5 | 4 | 4 | 2,7 | 5 | 3,4 | 1,2,7,9 | 6 | 1,82 | 0 | 7 | 3,5,6 | 62 | 8 | | 0,3,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
434486 |
Giải nhất |
14888 |
Giải nhì |
66222 |
Giải ba |
27116 44425 |
Giải tư |
42175 06531 61626 37102 84289 91676 33360 |
Giải năm |
7423 |
Giải sáu |
5826 6413 0302 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 22 | 3 | 1 | 0,3,6 | 02,2 | 2 | 2,3,5,62 | 1,2 | 3 | 1 | | 4 | | 2,5,7 | 5 | 5 | 1,22,7,8 | 6 | 0 | | 7 | 5,6 | 8 | 8 | 6,8,9 | 8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
711509 |
Giải nhất |
11039 |
Giải nhì |
47655 |
Giải ba |
30419 80807 |
Giải tư |
22346 92970 80769 61592 45874 95743 28120 |
Giải năm |
9414 |
Giải sáu |
2746 4955 1119 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 7,9 | | 1 | 4,92 | 9 | 2 | 0,6 | 4 | 3 | 9 | 1,7 | 4 | 3,62 | 52,8 | 5 | 52 | 2,42 | 6 | 9 | 0 | 7 | 0,4 | | 8 | 5 | 0,12,3,6 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
066250 |
Giải nhất |
13442 |
Giải nhì |
76329 |
Giải ba |
74019 92388 |
Giải tư |
07901 49288 55109 02693 42416 96393 98763 |
Giải năm |
0946 |
Giải sáu |
9003 1069 9829 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,9 | 0 | 1 | 6,9 | 3,4 | 2 | 92 | 0,6,92 | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 2,6 | | 5 | 0 | 1,4 | 6 | 3,9 | | 7 | | 82 | 8 | 82 | 0,1,22,6 | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|