|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
001779 |
Giải nhất |
13107 |
Giải nhì |
24626 |
Giải ba |
54517 74209 |
Giải tư |
98628 12128 54192 38701 37499 51264 34932 |
Giải năm |
4973 |
Giải sáu |
0977 0590 4326 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,2,7,9 | 0 | 1 | 7 | 0,3,9 | 2 | 62,82 | 7 | 3 | 2 | 6 | 4 | | | 5 | | 22 | 6 | 4 | 0,1,7 | 7 | 3,7,9 | 22 | 8 | | 0,7,9 | 9 | 02,2,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
998270 |
Giải nhất |
69994 |
Giải nhì |
34270 |
Giải ba |
47485 55994 |
Giải tư |
06637 72227 12499 62730 66895 99931 45876 |
Giải năm |
2767 |
Giải sáu |
3867 2787 6802 |
Giải bảy |
739 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 2 | 3 | 1 | | 0 | 2 | 7 | | 3 | 0,1,7,9 | 92 | 4 | 7 | 8,9 | 5 | | 7 | 6 | 72 | 2,3,4,62 8 | 7 | 02,6 | | 8 | 5,7 | 3,9 | 9 | 42,5,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
690575 |
Giải nhất |
03073 |
Giải nhì |
36195 |
Giải ba |
06348 49946 |
Giải tư |
62946 73812 43350 29154 47588 92933 07206 |
Giải năm |
6741 |
Giải sáu |
1498 7044 3547 |
Giải bảy |
757 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 62 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 3,7 | 3 | 3 | 4,5 | 4 | 1,4,62,7 8 | 7,9 | 5 | 0,4,7 | 02,42 | 6 | | 4,5 | 7 | 3,5 | 4,8,9 | 8 | 8 | | 9 | 5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
351022 |
Giải nhất |
02232 |
Giải nhì |
89892 |
Giải ba |
15418 01863 |
Giải tư |
96032 30867 38884 77540 50311 01430 84366 |
Giải năm |
1026 |
Giải sáu |
8011 5041 4371 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 7 | 12,4,7 | 1 | 12,8 | 2,32,9 | 2 | 2,6 | 6 | 3 | 0,22 | 8 | 4 | 0,1 | | 5 | | 2,6,9 | 6 | 3,6,7 | 0,6 | 7 | 1 | 1 | 8 | 4 | | 9 | 2,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
312912 |
Giải nhất |
39469 |
Giải nhì |
29863 |
Giải ba |
90021 26442 |
Giải tư |
44873 50013 00095 86224 36002 61788 22997 |
Giải năm |
1647 |
Giải sáu |
2115 7649 6293 |
Giải bảy |
723 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,5 | 1 | 2,3,5 | 0,1,4 | 2 | 1,3,4 | 1,2,6,7 9 | 3 | | 2 | 4 | 2,7,9 | 1,9 | 5 | 1 | | 6 | 3,9 | 4,9 | 7 | 3 | 8 | 8 | 8 | 4,6 | 9 | 3,5,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
623416 |
Giải nhất |
28612 |
Giải nhì |
75760 |
Giải ba |
21611 55917 |
Giải tư |
21546 96405 77610 22436 28234 70887 30051 |
Giải năm |
8721 |
Giải sáu |
3118 8034 2122 |
Giải bảy |
292 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 5 | 1,2,5 | 1 | 0,1,2,6 7,8 | 1,2,9 | 2 | 1,2 | | 3 | 42,6,9 | 32 | 4 | 6 | 0 | 5 | 1 | 1,3,4 | 6 | 0 | 1,8 | 7 | | 1 | 8 | 7 | 3 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
321622 |
Giải nhất |
08387 |
Giải nhì |
70399 |
Giải ba |
81510 75463 |
Giải tư |
62926 51555 27625 67539 16319 59930 35634 |
Giải năm |
9092 |
Giải sáu |
4331 3354 8915 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | | 3 | 1 | 02,5,9 | 2,9 | 2 | 2,5,6 | 6 | 3 | 0,1,4,9 | 3,5 | 4 | 5 | 1,2,4,5 | 5 | 4,5 | 2 | 6 | 3 | 8 | 7 | | | 8 | 7 | 1,3,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|