|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
466901 |
Giải nhất |
36672 |
Giải nhì |
55203 |
Giải ba |
31815 44991 |
Giải tư |
07190 96006 72250 90311 47370 24082 88855 |
Giải năm |
2373 |
Giải sáu |
5269 9969 5613 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 1,3,6,8 | 0,1,9 | 1 | 1,3,5 | 6,7,8 | 2 | | 0,1,7 | 3 | | | 4 | | 1,5 | 5 | 0,5 | 0 | 6 | 2,92 | | 7 | 0,2,3 | 0 | 8 | 2 | 62 | 9 | 0,1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
971117 |
Giải nhất |
41936 |
Giải nhì |
88000 |
Giải ba |
47319 37005 |
Giải tư |
70542 65287 59721 95782 74682 51807 78048 |
Giải năm |
5538 |
Giải sáu |
6531 5765 8551 |
Giải bảy |
927 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,7 | 2,3,5 | 1 | 7,9 | 4,82 | 2 | 1,7 | | 3 | 1,6,8 | 6 | 4 | 2,8 | 0,6 | 5 | 1 | 3 | 6 | 4,5 | 0,1,2,8 | 7 | | 3,4 | 8 | 22,7 | 1 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
319939 |
Giải nhất |
20747 |
Giải nhì |
57454 |
Giải ba |
22685 08060 |
Giải tư |
44628 81764 54129 35755 43071 07956 21625 |
Giải năm |
6354 |
Giải sáu |
9929 7417 9054 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 7 | 1 | 7 | 4 | 2 | 5,8,92 | | 3 | 9 | 53,6 | 4 | 2,7 | 2,5,8 | 5 | 43,5,6 | 5,6 | 6 | 0,4,6 | 1,4 | 7 | 1 | 2 | 8 | 5 | 22,3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
351771 |
Giải nhất |
51068 |
Giải nhì |
62683 |
Giải ba |
52581 30467 |
Giải tư |
33354 81081 24515 71324 43952 70070 16348 |
Giải năm |
0947 |
Giải sáu |
0846 0975 1029 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 7,82 | 1 | 5 | 5 | 2 | 4,9 | 8 | 3 | | 2,5 | 4 | 6,72,8 | 1,7 | 5 | 2,4 | 4 | 6 | 72,8 | 42,62 | 7 | 0,1,5 | 4,6 | 8 | 12,3 | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
705819 |
Giải nhất |
86701 |
Giải nhì |
95832 |
Giải ba |
82906 80750 |
Giải tư |
15847 03462 52713 56323 69500 45009 31187 |
Giải năm |
1140 |
Giải sáu |
8067 6639 9194 |
Giải bảy |
735 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1,6,9 | 0 | 1 | 3,9 | 3,6 | 2 | 3 | 1,2 | 3 | 2,5,9 | 9 | 4 | 0,7 | 3 | 5 | 0 | 0 | 6 | 2,7 | 4,6,8 | 7 | | | 8 | 7,9 | 0,1,3,8 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
819495 |
Giải nhất |
03800 |
Giải nhì |
27088 |
Giải ba |
09398 09557 |
Giải tư |
92500 02835 16917 96517 70327 03379 86816 |
Giải năm |
8713 |
Giải sáu |
4745 8607 6374 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,7 | 7 | 1 | 3,6,72 | | 2 | 7 | 1 | 3 | 5 | 7 | 4 | 5 | 3,4,9 | 5 | 7,8 | 1 | 6 | | 0,12,2,5 | 7 | 1,4,9 | 5,8,9 | 8 | 8 | 7 | 9 | 5,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
500306 |
Giải nhất |
42099 |
Giải nhì |
77128 |
Giải ba |
56610 76937 |
Giải tư |
28901 61712 35649 84033 10933 68054 93713 |
Giải năm |
8882 |
Giải sáu |
4098 7301 1372 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 13,6 | 03 | 1 | 0,2,3 | 1,7,8 | 2 | 8 | 1,32 | 3 | 32,7 | 5 | 4 | 9 | | 5 | 4 | 0 | 6 | | 3 | 7 | 2,9 | 2,9 | 8 | 2 | 4,7,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|