|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
567044 |
Giải nhất |
88486 |
Giải nhì |
45333 |
Giải ba |
29950 13070 |
Giải tư |
33489 90889 40323 55361 90267 11219 93114 |
Giải năm |
8816 |
Giải sáu |
0928 5540 8852 |
Giải bảy |
297 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | | 6 | 1 | 4,6,9 | 5 | 2 | 3,8 | 2,3 | 3 | 3 | 1,42 | 4 | 0,42 | | 5 | 0,2 | 1,8 | 6 | 1,7 | 6,9 | 7 | 0 | 2 | 8 | 6,92 | 1,82 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
534508 |
Giải nhất |
25192 |
Giải nhì |
46022 |
Giải ba |
54661 75669 |
Giải tư |
45860 15437 13431 58162 85360 74366 76440 |
Giải năm |
9660 |
Giải sáu |
1973 8595 0204 |
Giải bảy |
497 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,63 | 0 | 4,8 | 3,6 | 1 | | 2,6,9 | 2 | 2 | 7 | 3 | 1,7,9 | 0 | 4 | 0 | 9 | 5 | | 6 | 6 | 03,1,2,6 9 | 3,9 | 7 | 3 | 0 | 8 | | 3,6 | 9 | 2,5,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
284295 |
Giải nhất |
77271 |
Giải nhì |
28985 |
Giải ba |
61304 68297 |
Giải tư |
57234 31422 72585 75395 27793 21524 48591 |
Giải năm |
7278 |
Giải sáu |
5349 0667 7589 |
Giải bảy |
521 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 2,7,9 | 1 | 8 | 2 | 2 | 1,2,4 | 9 | 3 | 4 | 0,2,3 | 4 | 9 | 82,92 | 5 | | | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 1,8 | 1,7 | 8 | 52,9 | 4,8 | 9 | 1,3,52,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
080868 |
Giải nhất |
59692 |
Giải nhì |
81557 |
Giải ba |
96939 26417 |
Giải tư |
14707 00460 47297 44212 14685 20884 43227 |
Giải năm |
1112 |
Giải sáu |
5246 9030 6575 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 7 | | 1 | 22,7 | 12,9 | 2 | 6,7,8 | | 3 | 0,9 | 8 | 4 | 6 | 7,8 | 5 | 7 | 2,4 | 6 | 0,8 | 0,1,2,5 9 | 7 | 5 | 2,6 | 8 | 4,5 | 3 | 9 | 2,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
310860 |
Giải nhất |
32965 |
Giải nhì |
69814 |
Giải ba |
34817 85780 |
Giải tư |
80076 28827 68339 06290 58040 33198 53121 |
Giải năm |
9569 |
Giải sáu |
3074 9965 1651 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,9 | 0 | | 2,5 | 1 | 4,7 | | 2 | 1,7 | 5 | 3 | 5,9 | 1,7 | 4 | 0 | 3,62 | 5 | 1,3 | 7 | 6 | 0,52,9 | 1,2 | 7 | 4,6 | 9 | 8 | 0 | 3,6 | 9 | 0,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
147868 |
Giải nhất |
48007 |
Giải nhì |
64999 |
Giải ba |
99084 45383 |
Giải tư |
15209 43886 43721 44470 34735 74756 01222 |
Giải năm |
5450 |
Giải sáu |
3719 5207 4432 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 72,9 | 2 | 1 | 7,9 | 2,3 | 2 | 1,2 | 8 | 3 | 2,5 | 8 | 4 | 7 | 3 | 5 | 0,6 | 5,8 | 6 | 8 | 02,1,4 | 7 | 0 | 6 | 8 | 3,4,6 | 0,1,9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
326043 |
Giải nhất |
90290 |
Giải nhì |
15324 |
Giải ba |
95792 20729 |
Giải tư |
22641 67309 10074 95329 01401 36940 66998 |
Giải năm |
4163 |
Giải sáu |
2220 2887 1261 |
Giải bảy |
803 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 1,3,9 | 0,4,6 | 1 | | 9 | 2 | 0,4,92 | 0,4,6 | 3 | | 2,7,8 | 4 | 0,1,3 | | 5 | | | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 4 | 9 | 8 | 4,7 | 0,22 | 9 | 0,2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|