|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
325302 |
Giải nhất |
99074 |
Giải nhì |
72319 |
Giải ba |
76085 23943 |
Giải tư |
85559 56019 12325 32778 48425 51163 85938 |
Giải năm |
5608 |
Giải sáu |
1885 7137 7997 |
Giải bảy |
568 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | | 1 | 92 | 0 | 2 | 52 | 4,6,8 | 3 | 7,8 | 7 | 4 | 3 | 22,82 | 5 | 9 | | 6 | 3,8 | 3,9 | 7 | 4,8 | 0,3,6,7 | 8 | 3,52 | 12,5 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
750515 |
Giải nhất |
72827 |
Giải nhì |
02473 |
Giải ba |
10788 67278 |
Giải tư |
02509 04401 27268 57942 17882 70751 70653 |
Giải năm |
5894 |
Giải sáu |
0414 6645 4960 |
Giải bảy |
852 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,9 | 0,5 | 1 | 4,5 | 4,5,8 | 2 | 7 | 0,5,7 | 3 | | 1,9 | 4 | 2,5 | 1,4 | 5 | 1,2,3 | | 6 | 0,8 | 2 | 7 | 3,8 | 6,7,8 | 8 | 2,8 | 0 | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
020527 |
Giải nhất |
57704 |
Giải nhì |
80658 |
Giải ba |
85363 98265 |
Giải tư |
08414 06645 12232 66416 62426 02596 85536 |
Giải năm |
2159 |
Giải sáu |
6240 6091 9988 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 4,9 | 1 | 4,6 | 3 | 2 | 4,6,7 | 6 | 3 | 2,6 | 0,1,2 | 4 | 0,1,5 | 4,6 | 5 | 8,9 | 1,2,3,9 | 6 | 3,5 | 2 | 7 | | 5,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 1,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
107972 |
Giải nhất |
31844 |
Giải nhì |
06464 |
Giải ba |
19196 12492 |
Giải tư |
68740 90691 65377 07452 55124 88300 76867 |
Giải năm |
1054 |
Giải sáu |
3144 3618 8762 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 5,6,7,9 | 2 | 4 | | 3 | | 2,42,5,6 | 4 | 0,42,8 | | 5 | 2,4,9 | 9 | 6 | 2,4,7 | 6,7 | 7 | 2,7 | 1,4 | 8 | | 5 | 9 | 1,2,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
117861 |
Giải nhất |
72211 |
Giải nhì |
16342 |
Giải ba |
72332 93964 |
Giải tư |
62438 00226 45014 86439 67946 05775 31527 |
Giải năm |
7845 |
Giải sáu |
5027 6862 3075 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,6 | 1 | 1,4 | 3,4,6 | 2 | 6,72 | | 3 | 2,8,9 | 1,6 | 4 | 2,5,6 | 4,72,9 | 5 | | 2,4,7 | 6 | 1,2,4 | 22 | 7 | 52,6 | 3 | 8 | | 3 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
277361 |
Giải nhất |
18554 |
Giải nhì |
92099 |
Giải ba |
64106 82605 |
Giải tư |
82395 74452 15640 70379 42353 16877 35215 |
Giải năm |
5317 |
Giải sáu |
6154 3461 1209 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,6,9 | 62 | 1 | 5,7 | 5 | 2 | | 5 | 3 | 72 | 52 | 4 | 0 | 0,1,9 | 5 | 2,3,42 | 0 | 6 | 12 | 1,32,7 | 7 | 7,9 | | 8 | | 0,7,9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
862898 |
Giải nhất |
30183 |
Giải nhì |
24915 |
Giải ba |
53020 85050 |
Giải tư |
92304 99993 21542 27978 30590 09393 68759 |
Giải năm |
8365 |
Giải sáu |
4991 7644 8851 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,9 | 0 | 4 | 5,9 | 1 | 5 | 4 | 2 | 0,9 | 8,92 | 3 | | 0,4 | 4 | 2,4 | 1,6 | 5 | 02,1,9 | | 6 | 5 | | 7 | 8 | 7,9 | 8 | 3 | 2,5 | 9 | 0,1,32,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|