|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
433603 |
Giải nhất |
89383 |
Giải nhì |
04324 |
Giải ba |
55075 11932 |
Giải tư |
87776 11390 85987 01326 72273 50562 24328 |
Giải năm |
3415 |
Giải sáu |
9551 8558 3002 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3 | 5 | 1 | 5,9 | 0,3,6 | 2 | 4,6,8 | 0,7,8 | 3 | 2 | 2 | 4 | | 1,7,8 | 5 | 1,8 | 2,7 | 6 | 2 | 8 | 7 | 3,5,6 | 2,5 | 8 | 3,5,7 | 1 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
750822 |
Giải nhất |
66281 |
Giải nhì |
89649 |
Giải ba |
35783 64019 |
Giải tư |
09897 58549 25647 15076 54484 46239 33338 |
Giải năm |
8735 |
Giải sáu |
2035 2849 0186 |
Giải bảy |
452 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 8 | 1 | 9 | 2,5 | 2 | 2 | 82 | 3 | 52,8,9 | 8 | 4 | 7,93 | 32 | 5 | 2 | 7,8 | 6 | | 4,9 | 7 | 6 | 3 | 8 | 1,32,4,6 | 1,3,43 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
808407 |
Giải nhất |
10807 |
Giải nhì |
82088 |
Giải ba |
34790 71356 |
Giải tư |
34300 64523 97798 73233 49674 51704 02913 |
Giải năm |
4314 |
Giải sáu |
6270 7016 6019 |
Giải bảy |
406 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,4,6,72 | | 1 | 3,4,6,9 | | 2 | 3 | 1,2,3,4 | 3 | 3 | 0,1,7 | 4 | 3 | | 5 | 6 | 0,1,5 | 6 | | 02 | 7 | 0,4 | 8,9 | 8 | 8 | 1 | 9 | 0,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
505760 |
Giải nhất |
71187 |
Giải nhì |
64786 |
Giải ba |
46334 16344 |
Giải tư |
76107 95571 95788 72505 86256 35939 83075 |
Giải năm |
1461 |
Giải sáu |
2626 3003 2572 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,5,7 | 3,6,7 | 1 | | 7 | 2 | 0,6 | 0 | 3 | 1,4,9 | 3,4 | 4 | 4 | 0,7 | 5 | 6 | 2,5,8 | 6 | 0,1 | 0,8 | 7 | 1,2,5 | 8 | 8 | 6,7,8 | 3 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
718035 |
Giải nhất |
25380 |
Giải nhì |
48124 |
Giải ba |
16679 09491 |
Giải tư |
69527 97988 51788 75642 02966 96988 30161 |
Giải năm |
4181 |
Giải sáu |
1997 6294 6270 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 62,8,9 | 1 | | 4 | 2 | 4,7 | | 3 | 5 | 2,9 | 4 | 2 | 3 | 5 | | 6 | 6 | 12,6,8 | 2,9 | 7 | 0,9 | 6,83 | 8 | 0,1,83 | 7 | 9 | 1,4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
712907 |
Giải nhất |
61372 |
Giải nhì |
30560 |
Giải ba |
03829 81552 |
Giải tư |
68289 86970 75058 30194 43462 86057 29636 |
Giải năm |
9804 |
Giải sáu |
4560 1012 5459 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 63,7 | 0 | 4,7 | | 1 | 2,7 | 1,5,6,7 | 2 | 9 | | 3 | 6 | 0,9 | 4 | | | 5 | 2,7,8,9 | 3 | 6 | 03,2 | 0,1,5 | 7 | 0,2 | 5 | 8 | 9 | 2,5,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
808803 |
Giải nhất |
06879 |
Giải nhì |
92981 |
Giải ba |
44030 84241 |
Giải tư |
78728 37913 32568 85357 59453 11673 28946 |
Giải năm |
1575 |
Giải sáu |
3998 2461 7808 |
Giải bảy |
116 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,8 | 4,6,82 | 1 | 3,6 | | 2 | 8 | 0,1,5,7 | 3 | 0 | | 4 | 1,6 | 7 | 5 | 3,7 | 1,4 | 6 | 1,8 | 5 | 7 | 3,5,9 | 0,2,6,9 | 8 | 12 | 7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|