Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/01/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/01/2020
XSDN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
397704
Giải nhất
13265
Giải nhì
21390
Giải ba
02174
44708
Giải tư
62155
51590
14041
84248
32744
58997
11273
Giải năm
1549
Giải sáu
5489
3418
1940
Giải bảy
719
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,9204,8
418,9
 2 
7,93 
0,4,740,1,4,8
9
5,655
 65
973,4
0,1,489
1,4,8902,3,7
 
Ngày: 15/01/2020
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
150419
Giải nhất
23680
Giải nhì
14863
Giải ba
96750
83870
Giải tư
86686
39248
42449
06671
14058
98175
91268
Giải năm
8969
Giải sáu
5583
1838
4276
Giải bảy
577
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
5,7,806
719
 2 
6,838
 48,9
750,8
0,7,863,8,9
770,1,5,6
7
3,4,5,680,3,6
1,4,69 
 
Ngày: 15/01/2020
XSST - Loại vé: K3T01
Giải ĐB
622712
Giải nhất
00904
Giải nhì
49299
Giải ba
85401
94502
Giải tư
45869
55044
22914
07387
64055
30274
47964
Giải năm
9729
Giải sáu
1507
1300
8971
Giải bảy
389
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,4
7
0,712,4
0,129
 3 
0,1,4,6
7
44
5,655
 64,5,9
0,871,4
 87,9
2,6,8,999
 
Ngày: 15/01/2020
Giải ĐB
26710
Giải nhất
35188
Giải nhì
25581
88005
Giải ba
69977
85413
61620
04874
09021
00033
Giải tư
8791
9127
8770
6440
Giải năm
2126
3362
0322
1381
4294
6889
Giải sáu
151
333
401
Giải bảy
54
24
84
33
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,701,5
0,2,5,82
9
10,3
2,620,1,2,4
6,7
1,33333
2,5,7,8
9
40
051,4
262
2,770,4,7
8812,4,8,9
891,4
 
Ngày: 15/01/2020
XSDNG
Giải ĐB
277361
Giải nhất
18554
Giải nhì
92099
Giải ba
64106
82605
Giải tư
82395
74452
15640
70379
42353
16877
35215
Giải năm
5317
Giải sáu
6154
3461
1209
Giải bảy
337
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
405,6,9
6215,7
52 
5372
5240
0,1,952,3,42
0612
1,32,777,9
 8 
0,7,995,9
 
Ngày: 15/01/2020
XSKH
Giải ĐB
862898
Giải nhất
30183
Giải nhì
24915
Giải ba
53020
85050
Giải tư
92304
99993
21542
27978
30590
09393
68759
Giải năm
8365
Giải sáu
4991
7644
8851
Giải bảy
050
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2,52,904
5,915
420,9
8,923 
0,442,4
1,6502,1,9
 65
 78
7,983
2,590,1,32,8