|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
467858 |
Giải nhất |
12208 |
Giải nhì |
47024 |
Giải ba |
51666 90277 |
Giải tư |
91423 42833 15300 40843 41183 29183 39217 |
Giải năm |
2292 |
Giải sáu |
6139 2444 0408 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,82 | | 1 | 7 | 9 | 2 | 3,4 | 2,3,4,82 | 3 | 3,9 | 2,4 | 4 | 3,4 | | 5 | 8 | 6,7,8 | 6 | 6 | 1,7 | 7 | 6,7 | 02,5 | 8 | 32,6 | 3 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
552513 |
Giải nhất |
42931 |
Giải nhì |
60242 |
Giải ba |
47851 27980 |
Giải tư |
11018 63557 23521 61878 79370 63251 86659 |
Giải năm |
1639 |
Giải sáu |
1797 5106 1124 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,1,6 | 0,2,3,52 | 1 | 3,8 | 4 | 2 | 1,4 | 1 | 3 | 1,9 | 2 | 4 | 2 | | 5 | 12,7,9 | 0 | 6 | | 5,9 | 7 | 0,8 | 1,7 | 8 | 0 | 3,5 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
159467 |
Giải nhất |
90889 |
Giải nhì |
91425 |
Giải ba |
71284 23902 |
Giải tư |
68989 14265 03917 96552 11307 67753 40926 |
Giải năm |
1288 |
Giải sáu |
5555 6045 7248 |
Giải bảy |
085 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | | 1 | 7 | 0,5 | 2 | 5,6 | 5 | 3 | | 8 | 4 | 5,8 | 2,4,5,6 8 | 5 | 2,3,5,8 | 2 | 6 | 5,7 | 0,1,6 | 7 | | 4,5,8 | 8 | 4,5,8,92 | 82 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
921332 |
Giải nhất |
67560 |
Giải nhì |
14938 |
Giải ba |
57467 33360 |
Giải tư |
51050 55130 19689 25915 78468 71686 06452 |
Giải năm |
0603 |
Giải sáu |
7287 6029 9718 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,62 | 0 | 3 | | 1 | 5,82 | 3,5 | 2 | 9 | 0 | 3 | 0,2,8,9 | | 4 | | 1 | 5 | 0,2 | 8 | 6 | 02,7,8 | 6,8 | 7 | | 12,3,6 | 8 | 6,7,9 | 2,3,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
401568 |
Giải nhất |
73311 |
Giải nhì |
96434 |
Giải ba |
98843 64165 |
Giải tư |
51605 60186 41628 75783 74271 72967 16820 |
Giải năm |
3692 |
Giải sáu |
2762 6650 7219 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 5 | 1,3,7 | 1 | 1,8,9 | 6,9 | 2 | 0,8 | 4,8 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 3 | 0,6 | 5 | 0 | 8 | 6 | 2,5,7,8 | 6 | 7 | 1 | 1,2,6 | 8 | 3,6 | 1 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
639875 |
Giải nhất |
50865 |
Giải nhì |
75680 |
Giải ba |
89737 15154 |
Giải tư |
96029 05348 43572 71979 50759 68033 18864 |
Giải năm |
0355 |
Giải sáu |
0873 1395 5876 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2 | 1 | | 7 | 2 | 1,9 | 3,7 | 3 | 3,7 | 5,6 | 4 | 8 | 5,6,7,9 | 5 | 4,5,9 | 7 | 6 | 4,5,9 | 3 | 7 | 2,3,5,6 9 | 4 | 8 | 0 | 2,5,6,7 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
647494 |
Giải nhất |
38925 |
Giải nhì |
26070 |
Giải ba |
12904 07060 |
Giải tư |
86712 51050 64466 34056 81228 61777 86920 |
Giải năm |
2396 |
Giải sáu |
9586 0927 3753 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,5,7,8 | 5 | 3 | 1 | 0,9 | 4 | | 2 | 5 | 0,3,6 | 5,6,82,9 | 6 | 0,6 | 2,7 | 7 | 0,7 | 2 | 8 | 62 | | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
999966 |
Giải nhất |
80483 |
Giải nhì |
91845 |
Giải ba |
82052 91434 |
Giải tư |
24283 26961 08465 64120 65978 27166 32892 |
Giải năm |
7418 |
Giải sáu |
6529 9144 0987 |
Giải bảy |
475 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 6 | 1 | 8 | 5,9 | 2 | 0,92 | 82 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 4,5 | 4,6,7 | 5 | 2 | 62 | 6 | 1,5,62 | 8 | 7 | 5,8 | 1,7 | 8 | 32,7 | 22 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|