|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
836332 |
Giải nhất |
05517 |
Giải nhì |
98116 |
Giải ba |
76486 22020 |
Giải tư |
31832 37019 91266 49894 90911 75518 76517 |
Giải năm |
9022 |
Giải sáu |
0032 2542 9772 |
Giải bảy |
057 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1 | 1 | 1,3,6,72 8,9 | 2,33,4,7 | 2 | 0,2 | 1 | 3 | 23 | 9 | 4 | 2 | | 5 | 7 | 1,6,8 | 6 | 6 | 12,5 | 7 | 2 | 1 | 8 | 6 | 1 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
622249 |
Giải nhất |
24918 |
Giải nhì |
71810 |
Giải ba |
73547 47006 |
Giải tư |
69833 04872 71779 08073 44616 27448 76415 |
Giải năm |
4774 |
Giải sáu |
9659 4260 2593 |
Giải bảy |
815 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 6 | | 1 | 0,4,52,6 8 | 7 | 2 | | 3,7,9 | 3 | 3 | 1,7 | 4 | 7,8,9 | 12 | 5 | 9 | 0,1 | 6 | 0 | 4 | 7 | 2,3,4,9 | 1,4 | 8 | | 4,5,7 | 9 | 3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
021843 |
Giải nhất |
67920 |
Giải nhì |
57539 |
Giải ba |
76953 22548 |
Giải tư |
73295 09676 85670 73942 81165 57309 59145 |
Giải năm |
9288 |
Giải sáu |
9059 0452 0807 |
Giải bảy |
106 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 6,7,9 | | 1 | | 4,5 | 2 | 0,8 | 4,5 | 3 | 9 | | 4 | 2,3,5,8 | 4,6,9 | 5 | 2,3,9 | 0,7 | 6 | 5 | 0 | 7 | 0,6 | 2,4,8 | 8 | 8 | 0,3,5 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
234384 |
Giải nhất |
79778 |
Giải nhì |
71821 |
Giải ba |
33155 05906 |
Giải tư |
69667 39943 18520 34534 49381 35031 86042 |
Giải năm |
6396 |
Giải sáu |
8739 3513 3410 |
Giải bảy |
374 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 6 | 2,3,8 | 1 | 0,3 | 4 | 2 | 0,1 | 1,4 | 3 | 1,4,9 | 3,7,8 | 4 | 2,3 | 5 | 5 | 5 | 0,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 1,4,9 | 3,8 | 9 | 6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
507610 |
Giải nhất |
21776 |
Giải nhì |
79283 |
Giải ba |
81023 45470 |
Giải tư |
18140 91954 41297 89001 38111 67404 51470 |
Giải năm |
2871 |
Giải sáu |
0721 1438 6788 |
Giải bảy |
698 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,72 | 0 | 1,4 | 0,1,2,7 | 1 | 0,1 | | 2 | 1,3 | 2,3,8 | 3 | 3,8 | 0,5 | 4 | 0 | | 5 | 4 | 7 | 6 | | 9 | 7 | 02,1,6 | 3,8,9 | 8 | 3,8 | | 9 | 7,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
637975 |
Giải nhất |
72277 |
Giải nhì |
23469 |
Giải ba |
67199 69662 |
Giải tư |
89689 36902 01407 33725 20706 86422 18009 |
Giải năm |
1108 |
Giải sáu |
7577 4297 9980 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 23,6,7,8 9 | | 1 | | 03,2,6 | 2 | 2,5 | | 3 | | | 4 | | 2,7 | 5 | | 0 | 6 | 2,9 | 0,72,9 | 7 | 5,72 | 0 | 8 | 0,9 | 0,6,8,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|