|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
100822 |
Giải nhất |
45105 |
Giải nhì |
22040 |
Giải ba |
92963 02912 |
Giải tư |
93545 21580 88468 76571 19111 46463 84393 |
Giải năm |
6944 |
Giải sáu |
0313 1876 8259 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 5 | 1,4,7 | 1 | 1,2,3 | 1,2 | 2 | 2 | 1,62,9 | 3 | | 4 | 4 | 0,1,4,5 | 0,4 | 5 | 9 | 7 | 6 | 32,8 | | 7 | 1,6 | 6 | 8 | 0,9 | 5,8 | 9 | 3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
510945 |
Giải nhất |
11891 |
Giải nhì |
50230 |
Giải ba |
85302 50342 |
Giải tư |
69262 65681 71125 68907 19873 44465 89418 |
Giải năm |
6899 |
Giải sáu |
4905 5407 5392 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,5,72 | 8,9 | 1 | 8 | 0,4,6,9 | 2 | 5 | 3,7,8 | 3 | 0,3 | | 4 | 2,5 | 0,2,4,6 | 5 | | | 6 | 2,5 | 02 | 7 | 3 | 1 | 8 | 1,3 | 9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
616820 |
Giải nhất |
69729 |
Giải nhì |
84073 |
Giải ba |
62470 29941 |
Giải tư |
25719 45348 24093 99510 66354 90423 20300 |
Giải năm |
9106 |
Giải sáu |
1211 7038 2022 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,7 | 0 | 0,6 | 1,4 | 1 | 0,1,9 | 2,3 | 2 | 0,2,3,9 | 2,7,9 | 3 | 2,8 | 5 | 4 | 1,7,8 | | 5 | 4 | 0 | 6 | | 4 | 7 | 0,3 | 3,4 | 8 | | 1,2 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
182723 |
Giải nhất |
68039 |
Giải nhì |
21345 |
Giải ba |
75067 61996 |
Giải tư |
89281 08174 29958 25262 45964 13826 11362 |
Giải năm |
7545 |
Giải sáu |
9843 8140 5325 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 8 | 1 | | 62 | 2 | 3,5,6 | 2,3,4 | 3 | 3,9 | 4,6,7 | 4 | 0,3,4,52 | 2,42 | 5 | 8 | 2,9 | 6 | 22,4,7 | 6 | 7 | 4 | 5 | 8 | 1 | 3 | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
519797 |
Giải nhất |
75287 |
Giải nhì |
86170 |
Giải ba |
06785 61366 |
Giải tư |
17308 30815 81646 75737 49893 39924 58187 |
Giải năm |
2280 |
Giải sáu |
2509 2350 7010 |
Giải bảy |
347 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | 8,9 | | 1 | 0,5 | | 2 | 4 | 9 | 3 | 7 | 2 | 4 | 6,7 | 1,8 | 5 | 0 | 4,6,7 | 6 | 6 | 3,4,82,9 | 7 | 0,6 | 0 | 8 | 0,5,72 | 0 | 9 | 3,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
852224 |
Giải nhất |
15018 |
Giải nhì |
45441 |
Giải ba |
78830 52080 |
Giải tư |
58992 15751 63551 76323 02447 44684 27790 |
Giải năm |
6522 |
Giải sáu |
5531 0932 6809 |
Giải bảy |
992 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 9 | 3,4,52 | 1 | 8 | 2,3,92 | 2 | 2,3,4 | 2 | 3 | 0,1,2 | 2,8 | 4 | 1,7 | | 5 | 12 | | 6 | | 4 | 7 | | 1,9 | 8 | 0,4 | 0 | 9 | 0,22,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
816967 |
Giải nhất |
65354 |
Giải nhì |
70407 |
Giải ba |
61207 84246 |
Giải tư |
86533 51585 75699 77208 04524 86749 15910 |
Giải năm |
2469 |
Giải sáu |
8768 0902 9422 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,72,8 | 7 | 1 | 0 | 0,2 | 2 | 2,4 | 3 | 3 | 3 | 2,5 | 4 | 6,9 | 8 | 5 | 4 | 4 | 6 | 7,8,9 | 02,6,7 | 7 | 1,7 | 0,6 | 8 | 5 | 4,6,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|