|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
580828 |
Giải nhất |
47345 |
Giải nhì |
25614 |
Giải ba |
66285 83888 |
Giải tư |
49012 32534 52698 01531 84099 87826 81792 |
Giải năm |
4922 |
Giải sáu |
5235 8827 8201 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7 | 0,3 | 1 | 2,4 | 1,2,9 | 2 | 0,2,6,7 8 | | 3 | 1,4,5 | 1,3 | 4 | 5 | 3,4,8 | 5 | | 2 | 6 | | 0,2 | 7 | | 2,8,9 | 8 | 5,8 | 9 | 9 | 2,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
817813 |
Giải nhất |
94734 |
Giải nhì |
82562 |
Giải ba |
67670 89518 |
Giải tư |
16061 37680 47875 82664 19689 22945 80017 |
Giải năm |
9876 |
Giải sáu |
5684 0119 0018 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 4 | 6 | 1 | 3,7,82,9 | 6 | 2 | | 1 | 3 | 4 | 0,3,6,8 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | | 7 | 6 | 1,2,4 | 1 | 7 | 0,5,6 | 12 | 8 | 02,4,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
275134 |
Giải nhất |
67932 |
Giải nhì |
16738 |
Giải ba |
56629 73250 |
Giải tư |
27746 12186 42557 30504 07736 24751 45561 |
Giải năm |
2479 |
Giải sáu |
6649 6362 2474 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4 | 5,6 | 1 | | 3,6 | 2 | 9 | | 3 | 2,4,6,8 | 0,3,7 | 4 | 6,9 | | 5 | 0,1,7 | 3,4,8 | 6 | 1,2 | 5 | 7 | 4,92 | 3 | 8 | 6 | 2,4,72 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
435601 |
Giải nhất |
19598 |
Giải nhì |
26331 |
Giải ba |
17127 06560 |
Giải tư |
39463 05536 86301 61215 78267 67440 17417 |
Giải năm |
0700 |
Giải sáu |
7902 9758 3791 |
Giải bảy |
238 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,12,2 | 02,3,9 | 1 | 5,7 | 0 | 2 | 7 | 6 | 3 | 1,6,8 | | 4 | 0 | 1 | 5 | 8 | 3,7 | 6 | 0,3,7 | 1,2,6 | 7 | 6 | 3,5,9 | 8 | | | 9 | 1,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
751803 |
Giải nhất |
14918 |
Giải nhì |
68525 |
Giải ba |
80779 43519 |
Giải tư |
58469 30128 73371 57069 20892 69526 87899 |
Giải năm |
8743 |
Giải sáu |
7701 9937 4615 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,8 | 0,7 | 1 | 5,8,9 | 9 | 2 | 5,6,7,8 | 0,4 | 3 | 7 | | 4 | 3 | 1,2 | 5 | | 2 | 6 | 92 | 2,3 | 7 | 1,9 | 0,1,2 | 8 | | 1,62,7,9 | 9 | 2,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
301783 |
Giải nhất |
55209 |
Giải nhì |
55679 |
Giải ba |
63424 96553 |
Giải tư |
17245 87912 40417 02376 22689 38230 93204 |
Giải năm |
8489 |
Giải sáu |
4614 7486 8530 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | 4,9 | | 1 | 2,4,7 | 1 | 2 | 4 | 5,82 | 3 | 02 | 0,1,2 | 4 | 5 | 4 | 5 | 3 | 7,8 | 6 | | 1 | 7 | 0,6,9 | | 8 | 32,6,92 | 0,7,82 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|