|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
736013 |
Giải nhất |
14151 |
Giải nhì |
34654 |
Giải ba |
78060 73671 |
Giải tư |
22298 96369 01251 00186 36805 66041 46545 |
Giải năm |
1867 |
Giải sáu |
0409 2509 5681 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,92 | 4,52,7,8 | 1 | 3 | | 2 | | 1 | 3 | 7 | 5 | 4 | 1,5 | 0,4,7 | 5 | 12,4 | 8 | 6 | 0,7,9 | 3,6 | 7 | 1,5 | 9 | 8 | 1,6 | 02,6 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
399637 |
Giải nhất |
52029 |
Giải nhì |
27111 |
Giải ba |
11342 77280 |
Giải tư |
83515 90694 92830 79318 11336 87440 85979 |
Giải năm |
5393 |
Giải sáu |
1738 2750 4643 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,7 8 | 0 | | 1 | 1 | 1,5,8 | 4 | 2 | 3,9 | 2,4,9 | 3 | 0,6,7,8 | 9 | 4 | 0,2,3 | 1 | 5 | 0 | 3 | 6 | | 3 | 7 | 0,9 | 1,3 | 8 | 0 | 2,7 | 9 | 3,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
771134 |
Giải nhất |
86846 |
Giải nhì |
56342 |
Giải ba |
19293 10100 |
Giải tư |
95200 49243 63908 99933 34260 06565 79159 |
Giải năm |
7802 |
Giải sáu |
8290 8837 1805 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6,8,9 | 0 | 02,2,5,8 | | 1 | | 0,4 | 2 | | 3,4,6,9 | 3 | 3,4,7 | 3 | 4 | 2,3,6 | 0,6 | 5 | 9 | 4 | 6 | 0,3,5 | 3 | 7 | | 0 | 8 | 0 | 5 | 9 | 0,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
102107 |
Giải nhất |
85517 |
Giải nhì |
93468 |
Giải ba |
15132 54132 |
Giải tư |
84617 17083 86409 51177 13711 24978 17336 |
Giải năm |
2976 |
Giải sáu |
9882 5356 7819 |
Giải bảy |
331 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | 1,3 | 1 | 1,72,9 | 32,8 | 2 | | 8 | 3 | 1,22,6 | 6 | 4 | | | 5 | 6 | 3,5,7 | 6 | 4,8 | 0,12,7 | 7 | 6,7,8 | 6,7 | 8 | 2,3 | 0,1 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
170064 |
Giải nhất |
34938 |
Giải nhì |
47630 |
Giải ba |
77734 77477 |
Giải tư |
73458 19333 35652 55445 11079 40301 60663 |
Giải năm |
5477 |
Giải sáu |
1365 0445 7454 |
Giải bảy |
852 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | | 52 | 2 | 9 | 3,6 | 3 | 0,3,4,8 | 3,5,6 | 4 | 52 | 42,6 | 5 | 22,4,8 | | 6 | 3,4,5 | 72 | 7 | 72,9 | 3,5 | 8 | | 2,7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
520973 |
Giải nhất |
35404 |
Giải nhì |
63864 |
Giải ba |
26954 39279 |
Giải tư |
06046 34159 99949 63989 31739 76570 77574 |
Giải năm |
7241 |
Giải sáu |
2037 5323 3470 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 4 | 4 | 1 | 7 | | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 7,9 | 0,5,6,7 8 | 4 | 1,6,9 | | 5 | 4,9 | 4 | 6 | 4 | 1,3 | 7 | 02,3,4,9 | | 8 | 4,9 | 3,4,5,7 8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
589358 |
Giải nhất |
30294 |
Giải nhì |
66179 |
Giải ba |
32574 39052 |
Giải tư |
89522 08682 14491 70972 34971 19544 00975 |
Giải năm |
7282 |
Giải sáu |
2358 3719 7682 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 7,9 | 1 | 3,9 | 2,5,7,83 | 2 | 2 | 1 | 3 | | 4,5,7,9 | 4 | 4 | 7 | 5 | 2,4,82 | | 6 | | | 7 | 1,2,4,5 9 | 52 | 8 | 23 | 1,7 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|