|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
510983 |
Giải nhất |
19433 |
Giải nhì |
09850 |
Giải ba |
21350 34734 |
Giải tư |
28639 20724 56530 23576 49407 88364 02717 |
Giải năm |
0650 |
Giải sáu |
8383 2603 1289 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,53 | 0 | 3,7 | 5 | 1 | 7 | | 2 | 4 | 0,3,82 | 3 | 0,3,4,92 | 2,3,6 | 4 | | | 5 | 03,1 | 7 | 6 | 4 | 0,1 | 7 | 6 | | 8 | 32,9 | 32,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
230693 |
Giải nhất |
37562 |
Giải nhì |
63002 |
Giải ba |
59897 59267 |
Giải tư |
46285 92866 41925 54567 01765 43348 45661 |
Giải năm |
4991 |
Giải sáu |
5432 2499 4748 |
Giải bảy |
638 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 6,9 | 1 | 8 | 0,3,6 | 2 | 5 | 9 | 3 | 2,8 | | 4 | 82 | 2,6,8 | 5 | | 6 | 6 | 1,2,5,6 72 | 62,9 | 7 | | 1,3,42 | 8 | 5 | 9 | 9 | 1,3,7,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
498910 |
Giải nhất |
80678 |
Giải nhì |
06845 |
Giải ba |
76322 65948 |
Giải tư |
01545 60550 81713 62748 53895 23831 96104 |
Giải năm |
2827 |
Giải sáu |
8977 8314 8116 |
Giải bảy |
116 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0,3,4,62 | 2 | 2 | 2,7 | 1,8 | 3 | 1 | 0,1 | 4 | 52,82 | 42,9 | 5 | 0 | 12 | 6 | | 2,7 | 7 | 7,8 | 42,7 | 8 | 3 | | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
928797 |
Giải nhất |
69403 |
Giải nhì |
10319 |
Giải ba |
58332 42558 |
Giải tư |
57726 84398 03077 37376 34279 08671 84409 |
Giải năm |
2991 |
Giải sáu |
1417 7726 1247 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 7,9 | 1 | 7,9 | 3 | 2 | 62 | 0 | 3 | 2,5 | | 4 | 7 | 3,5 | 5 | 5,8 | 22,7 | 6 | | 1,4,7,9 | 7 | 1,6,7,9 | 5,9 | 8 | | 0,1,7 | 9 | 1,7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
686373 |
Giải nhất |
25353 |
Giải nhì |
43052 |
Giải ba |
80426 91902 |
Giải tư |
44871 68869 17382 27590 60445 66176 20714 |
Giải năm |
7799 |
Giải sáu |
6727 6004 2261 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4 | 6,7 | 1 | 4 | 0,5,6,8 | 2 | 6,7 | 5,7 | 3 | | 0,1 | 4 | 5 | 4 | 5 | 2,3 | 2,7 | 6 | 1,2,9 | 2,8 | 7 | 1,3,6 | | 8 | 2,7 | 6,9 | 9 | 0,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
158306 |
Giải nhất |
92939 |
Giải nhì |
64508 |
Giải ba |
93854 83419 |
Giải tư |
58935 07613 91811 56830 47318 69949 88760 |
Giải năm |
9882 |
Giải sáu |
2684 4319 1474 |
Giải bảy |
209 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 6,8,9 | 1 | 1 | 1,3,8,92 | 8 | 2 | | 1 | 3 | 0,5,92 | 5,7,8 | 4 | 9 | 3 | 5 | 4 | 0 | 6 | 0 | | 7 | 4 | 0,1 | 8 | 2,4 | 0,12,32,4 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
059107 |
Giải nhất |
47855 |
Giải nhì |
71727 |
Giải ba |
40813 62081 |
Giải tư |
43532 70853 18315 17980 63242 75653 87893 |
Giải năm |
9765 |
Giải sáu |
8165 6944 9035 |
Giải bảy |
252 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 7 | 8 | 1 | 3,5 | 3,4,5 | 2 | 7 | 1,52,9 | 3 | 2,5 | 4 | 4 | 2,4 | 1,3,5,62 | 5 | 2,32,5 | | 6 | 52 | 0,2 | 7 | | | 8 | 02,1 | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|