|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
009911 |
Giải nhất |
92824 |
Giải nhì |
11775 |
Giải ba |
10303 55296 |
Giải tư |
97325 16140 03355 72684 46152 07822 02740 |
Giải năm |
2561 |
Giải sáu |
4823 2033 8194 |
Giải bảy |
392 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3 | 1,6 | 1 | 1 | 2,5,6,9 | 2 | 2,3,4,5 | 0,2,3 | 3 | 3 | 2,8,9 | 4 | 02 | 2,5,7 | 5 | 2,5 | 9 | 6 | 1,2 | | 7 | 5 | | 8 | 4 | | 9 | 2,4,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
448394 |
Giải nhất |
61623 |
Giải nhì |
16114 |
Giải ba |
30245 05678 |
Giải tư |
52773 79790 76788 53430 20873 42652 45061 |
Giải năm |
7396 |
Giải sáu |
7767 7999 3817 |
Giải bảy |
473 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 6 | 1 | 4,7 | 5 | 2 | 3 | 2,73 | 3 | 0 | 1,6,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 2 | 9 | 6 | 1,4,7 | 1,6 | 7 | 33,8 | 7,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 0,4,6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
220019 |
Giải nhất |
55757 |
Giải nhì |
19679 |
Giải ba |
90183 28651 |
Giải tư |
62290 51063 85840 34914 75413 70021 56837 |
Giải năm |
8236 |
Giải sáu |
6009 4796 5226 |
Giải bảy |
923 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 9 | 2,5 | 1 | 3,4,9 | | 2 | 0,1,3,6 | 1,2,6,8 | 3 | 6,7 | 1 | 4 | 0 | | 5 | 1,7 | 2,3,9 | 6 | 3 | 3,5 | 7 | 9 | | 8 | 3 | 0,1,7 | 9 | 0,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
362246 |
Giải nhất |
61881 |
Giải nhì |
60689 |
Giải ba |
41864 46546 |
Giải tư |
77234 18290 20456 68926 89479 57001 88605 |
Giải năm |
8700 |
Giải sáu |
8276 6229 4344 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,5 | 0,8 | 1 | | | 2 | 4,6,9 | | 3 | 4 | 2,3,4,6 9 | 4 | 4,62 | 0 | 5 | 6 | 2,42,5,7 | 6 | 4 | | 7 | 6,9 | | 8 | 1,9 | 2,7,8 | 9 | 0,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
509299 |
Giải nhất |
16670 |
Giải nhì |
14415 |
Giải ba |
51002 94436 |
Giải tư |
19325 79615 03691 96717 93469 45388 58839 |
Giải năm |
9639 |
Giải sáu |
3776 9297 4275 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2 | 92 | 1 | 52,7 | 0 | 2 | 5 | | 3 | 6,92 | 6 | 4 | | 12,2,7 | 5 | | 3,7 | 6 | 4,9 | 1,9 | 7 | 0,5,6 | 8 | 8 | 8 | 32,6,9 | 9 | 12,7,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
673776 |
Giải nhất |
81855 |
Giải nhì |
08797 |
Giải ba |
29207 24901 |
Giải tư |
44880 61377 95547 36854 77672 78929 53640 |
Giải năm |
5417 |
Giải sáu |
3218 8021 6596 |
Giải bảy |
785 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,7 | 0,2 | 1 | 7,82 | 7 | 2 | 1,9 | | 3 | | 5 | 4 | 0,7 | 5,8 | 5 | 4,5 | 7,9 | 6 | | 0,1,4,7 9 | 7 | 2,6,7 | 12 | 8 | 0,5 | 2 | 9 | 6,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
442344 |
Giải nhất |
75720 |
Giải nhì |
26234 |
Giải ba |
81932 46353 |
Giải tư |
53760 74545 41771 97641 83516 09214 82447 |
Giải năm |
8029 |
Giải sáu |
8151 0236 2606 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 6 | 4,5,7 | 1 | 4,6 | 3 | 2 | 0,9 | 5 | 3 | 2,42,6 | 1,32,4 | 4 | 1,4,5,6 7 | 4 | 5 | 1,3 | 0,1,3,4 | 6 | 0 | 4 | 7 | 1 | | 8 | | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|