|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
598328 |
Giải nhất |
95006 |
Giải nhì |
61291 |
Giải ba |
70212 04176 |
Giải tư |
88219 69205 13604 47138 75204 83142 84279 |
Giải năm |
8073 |
Giải sáu |
8982 9001 1474 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,42,5,6 | 0,9 | 1 | 2,9 | 1,4,8 | 2 | 8 | 72 | 3 | 8 | 02,7 | 4 | 2 | 0 | 5 | | 0,7 | 6 | | | 7 | 0,32,4,6 9 | 2,3 | 8 | 2 | 1,7 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
959502 |
Giải nhất |
19568 |
Giải nhì |
29124 |
Giải ba |
65668 13725 |
Giải tư |
79082 83904 10998 52989 67743 80184 78039 |
Giải năm |
5941 |
Giải sáu |
4156 2707 5001 |
Giải bảy |
419 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,4,7 | 0,4 | 1 | 9 | 0,8 | 2 | 4,5 | 4 | 3 | 9 | 0,2,8 | 4 | 1,3 | 2,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 5,82 | 0 | 7 | | 62,9 | 8 | 2,4,9 | 1,3,8 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
998860 |
Giải nhất |
49654 |
Giải nhì |
05324 |
Giải ba |
88002 99105 |
Giải tư |
13291 04514 15470 45701 13361 03159 56896 |
Giải năm |
7325 |
Giải sáu |
1434 3196 2696 |
Giải bảy |
355 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,2,5 | 0,6,9 | 1 | 4 | 0 | 2 | 4,5 | 8 | 3 | 4 | 1,2,3,5 | 4 | | 0,2,5 | 5 | 4,5,9 | 93 | 6 | 0,1 | | 7 | 0 | | 8 | 3 | 5 | 9 | 1,63 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
936932 |
Giải nhất |
67042 |
Giải nhì |
12817 |
Giải ba |
55280 19278 |
Giải tư |
45744 19918 12903 45993 66938 85998 70079 |
Giải năm |
6074 |
Giải sáu |
9941 2646 3329 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 4 | 1 | 7,8,9 | 3,4 | 2 | 9 | 0,9 | 3 | 2,8 | 4,5,7 | 4 | 1,2,4,6 | | 5 | 4 | 4 | 6 | | 1 | 7 | 4,8,9 | 1,3,7,9 | 8 | 0 | 1,2,7 | 9 | 3,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
089720 |
Giải nhất |
31527 |
Giải nhì |
20590 |
Giải ba |
46540 68700 |
Giải tư |
21604 86744 57998 40418 78406 22666 23693 |
Giải năm |
5322 |
Giải sáu |
2751 6216 5911 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,4,6 | 1,5 | 1 | 1,6,8 | 2 | 2 | 0,2,7,8 | 9 | 3 | | 0,4 | 4 | 0,4,7 | | 5 | 1 | 0,1,6 | 6 | 6 | 2,4 | 7 | | 1,2,9 | 8 | | | 9 | 0,3,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
117741 |
Giải nhất |
87170 |
Giải nhì |
41329 |
Giải ba |
56217 37700 |
Giải tư |
99015 25747 04899 30042 74008 84489 60551 |
Giải năm |
9238 |
Giải sáu |
0465 1724 7254 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,8 | 4,5 | 1 | 5,7 | 4 | 2 | 4,9 | 7 | 3 | 8 | 2,5 | 4 | 1,2,7 | 1,6 | 5 | 1,4 | 9 | 6 | 5 | 1,4 | 7 | 0,3 | 0,3 | 8 | 9 | 2,8,9 | 9 | 6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
591280 |
Giải nhất |
87796 |
Giải nhì |
03216 |
Giải ba |
56333 09663 |
Giải tư |
75733 01267 27515 96196 78754 94292 39830 |
Giải năm |
1977 |
Giải sáu |
6114 0108 3894 |
Giải bảy |
429 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 8 | | 1 | 4,5,6 | 9 | 2 | 7,9 | 32,6 | 3 | 0,32 | 1,5,9 | 4 | | 1 | 5 | 4 | 1,92 | 6 | 3,7 | 2,6,7 | 7 | 7 | 0 | 8 | 0 | 2 | 9 | 2,4,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|