|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
070198 |
Giải nhất |
18486 |
Giải nhì |
33230 |
Giải ba |
34144 62614 |
Giải tư |
94077 43721 91491 04466 78662 49203 40299 |
Giải năm |
1615 |
Giải sáu |
4472 1499 5385 |
Giải bảy |
833 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 2,9 | 1 | 4,5 | 6,7 | 2 | 1 | 0,3 | 3 | 0,3 | 1,4 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | | 6,8,9 | 6 | 2,6 | 7 | 7 | 2,7 | 9 | 8 | 5,6 | 92 | 9 | 1,6,8,92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
129194 |
Giải nhất |
79291 |
Giải nhì |
28364 |
Giải ba |
61363 87054 |
Giải tư |
87865 48603 03181 57796 43472 95953 23545 |
Giải năm |
8891 |
Giải sáu |
2791 0992 9073 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 8,93 | 1 | | 72,9 | 2 | | 0,5,6,7 | 3 | 7 | 5,6,9 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 3,4 | 9 | 6 | 3,4,5 | 3 | 7 | 22,3 | | 8 | 1 | | 9 | 13,2,4,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
059706 |
Giải nhất |
58795 |
Giải nhì |
78052 |
Giải ba |
18392 23804 |
Giải tư |
30391 30197 49157 77871 70978 78717 89071 |
Giải năm |
7426 |
Giải sáu |
2487 3315 2043 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 72,9 | 1 | 5,7 | 5,8,9 | 2 | 6 | 4,8 | 3 | | 0 | 4 | 3 | 1,9 | 5 | 2,7 | 0,2 | 6 | | 1,5,8,9 | 7 | 12,8 | 7 | 8 | 2,3,7 | | 9 | 1,2,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
235688 |
Giải nhất |
83195 |
Giải nhì |
62369 |
Giải ba |
74171 83862 |
Giải tư |
40118 87778 51267 07275 41961 55253 77282 |
Giải năm |
5105 |
Giải sáu |
2993 8938 3246 |
Giải bảy |
372 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 6,7 | 1 | 8 | 6,7,8 | 2 | | 5,9 | 3 | 8 | | 4 | 6 | 0,7,9 | 5 | 3 | 4 | 6 | 1,2,7,9 | 6 | 7 | 1,2,5,8 9 | 1,3,7,8 | 8 | 2,8 | 6,7 | 9 | 3,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
429833 |
Giải nhất |
30460 |
Giải nhì |
00871 |
Giải ba |
63228 75441 |
Giải tư |
06738 53024 39755 68053 61523 69075 99021 |
Giải năm |
9283 |
Giải sáu |
3989 2462 9525 |
Giải bảy |
705 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 22,4,7 | 1 | | 6 | 2 | 12,3,4,5 8 | 2,3,5,8 | 3 | 3,8 | 2 | 4 | 1 | 0,2,5,7 | 5 | 3,5 | | 6 | 0,2 | | 7 | 1,5 | 2,3 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
644262 |
Giải nhất |
92701 |
Giải nhì |
85325 |
Giải ba |
49054 63865 |
Giải tư |
82102 92752 47733 39014 63652 73494 80408 |
Giải năm |
9255 |
Giải sáu |
9005 8624 9531 |
Giải bảy |
435 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,5,8 | 0,3 | 1 | 4 | 0,52,6 | 2 | 4,5 | 3,8 | 3 | 1,3,5 | 1,2,5,9 | 4 | | 0,2,3,5 6 | 5 | 22,4,5 | | 6 | 2,5 | | 7 | | 0 | 8 | 3 | | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
657090 |
Giải nhất |
83719 |
Giải nhì |
85295 |
Giải ba |
55471 53325 |
Giải tư |
47867 50106 35295 88140 85647 34623 29534 |
Giải năm |
3112 |
Giải sáu |
5140 5484 5105 |
Giải bảy |
834 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 5,6,9 | 7 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 42 | 32,8 | 4 | 02,7 | 0,2,92 | 5 | | 0 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 1 | | 8 | 4 | 0,1 | 9 | 0,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|