|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
665638 |
Giải nhất |
51609 |
Giải nhì |
25213 |
Giải ba |
79221 75813 |
Giải tư |
05606 88609 80728 94865 10428 73316 66057 |
Giải năm |
4996 |
Giải sáu |
0539 5486 8785 |
Giải bảy |
410 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,92 | 2 | 1 | 0,32,6 | | 2 | 1,4,82 | 12 | 3 | 8,9 | 2 | 4 | | 6,8 | 5 | 7 | 0,1,8,9 | 6 | 5 | 5 | 7 | | 22,3 | 8 | 5,6 | 02,3 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
039178 |
Giải nhất |
38822 |
Giải nhì |
45506 |
Giải ba |
78022 08962 |
Giải tư |
02190 95181 13211 95327 35749 06871 85073 |
Giải năm |
9119 |
Giải sáu |
7677 1597 5729 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 1,7,8 | 1 | 1,9 | 22,6,9 | 2 | 22,7,9 | 7 | 3 | | | 4 | 9 | | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 2 | 2,7,9 | 7 | 1,3,7,8 | 7 | 8 | 1 | 1,2,4 | 9 | 0,2,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
070198 |
Giải nhất |
18486 |
Giải nhì |
33230 |
Giải ba |
34144 62614 |
Giải tư |
94077 43721 91491 04466 78662 49203 40299 |
Giải năm |
1615 |
Giải sáu |
4472 1499 5385 |
Giải bảy |
833 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 2,9 | 1 | 4,5 | 6,7 | 2 | 1 | 0,3 | 3 | 0,3 | 1,4 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | | 6,8,9 | 6 | 2,6 | 7 | 7 | 2,7 | 9 | 8 | 5,6 | 92 | 9 | 1,6,8,92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
129194 |
Giải nhất |
79291 |
Giải nhì |
28364 |
Giải ba |
61363 87054 |
Giải tư |
87865 48603 03181 57796 43472 95953 23545 |
Giải năm |
8891 |
Giải sáu |
2791 0992 9073 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 8,93 | 1 | | 72,9 | 2 | | 0,5,6,7 | 3 | 7 | 5,6,9 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 3,4 | 9 | 6 | 3,4,5 | 3 | 7 | 22,3 | | 8 | 1 | | 9 | 13,2,4,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
059706 |
Giải nhất |
58795 |
Giải nhì |
78052 |
Giải ba |
18392 23804 |
Giải tư |
30391 30197 49157 77871 70978 78717 89071 |
Giải năm |
7426 |
Giải sáu |
2487 3315 2043 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 72,9 | 1 | 5,7 | 5,8,9 | 2 | 6 | 4,8 | 3 | | 0 | 4 | 3 | 1,9 | 5 | 2,7 | 0,2 | 6 | | 1,5,8,9 | 7 | 12,8 | 7 | 8 | 2,3,7 | | 9 | 1,2,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
235688 |
Giải nhất |
83195 |
Giải nhì |
62369 |
Giải ba |
74171 83862 |
Giải tư |
40118 87778 51267 07275 41961 55253 77282 |
Giải năm |
5105 |
Giải sáu |
2993 8938 3246 |
Giải bảy |
372 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 6,7 | 1 | 8 | 6,7,8 | 2 | | 5,9 | 3 | 8 | | 4 | 6 | 0,7,9 | 5 | 3 | 4 | 6 | 1,2,7,9 | 6 | 7 | 1,2,5,8 9 | 1,3,7,8 | 8 | 2,8 | 6,7 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|