|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
943955 |
Giải nhất |
39107 |
Giải nhì |
74111 |
Giải ba |
37603 75049 |
Giải tư |
32088 52632 18750 79640 38758 55481 29571 |
Giải năm |
1799 |
Giải sáu |
9478 2339 7936 |
Giải bảy |
275 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 3,7 | 1,7,8 | 1 | 1 | 3 | 2 | | 0 | 3 | 2,6,9 | | 4 | 0,9 | 5,7 | 5 | 0,5,8 | 3 | 6 | | 0 | 7 | 1,5,8 | 5,7,8 | 8 | 1,8 | 3,4,9 | 9 | 0,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
249357 |
Giải nhất |
46215 |
Giải nhì |
65240 |
Giải ba |
78780 05798 |
Giải tư |
91960 85886 38232 75666 88586 67733 98778 |
Giải năm |
2757 |
Giải sáu |
1608 0983 0911 |
Giải bảy |
804 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 4,8 | 1 | 1 | 1,5 | 3 | 2 | | 3,8 | 3 | 2,3,9 | 0 | 4 | 0 | 1 | 5 | 72 | 6,82 | 6 | 0,6 | 52 | 7 | 8 | 0,7,9 | 8 | 0,3,62 | 3 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
087676 |
Giải nhất |
22595 |
Giải nhì |
66280 |
Giải ba |
68751 35216 |
Giải tư |
18539 73598 42023 98671 29843 96855 16301 |
Giải năm |
8192 |
Giải sáu |
3180 3957 9425 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 1 | 0,5,72 | 1 | 6 | 5,9 | 2 | 3,5 | 2,4 | 3 | 9 | | 4 | 3 | 2,5,9 | 5 | 1,2,5,7 | 1,7 | 6 | | 5 | 7 | 12,6 | 9 | 8 | 02 | 3 | 9 | 2,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
410445 |
Giải nhất |
88647 |
Giải nhì |
04539 |
Giải ba |
54445 14644 |
Giải tư |
93651 95389 85926 95167 31376 57605 61028 |
Giải năm |
6492 |
Giải sáu |
1344 6276 2218 |
Giải bảy |
131 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3,5 | 1 | 8 | 9 | 2 | 6,8 | | 3 | 1,9 | 42 | 4 | 42,52,7 | 0,42,8 | 5 | 1 | 2,72 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 62 | 1,2 | 8 | 5,9 | 3,8 | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
469714 |
Giải nhất |
09943 |
Giải nhì |
99158 |
Giải ba |
93018 14018 |
Giải tư |
63200 71426 51783 51799 57229 84910 32754 |
Giải năm |
2345 |
Giải sáu |
1408 9118 9180 |
Giải bảy |
286 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,8 | | 1 | 0,4,83 | | 2 | 6,9 | 42,8 | 3 | | 1,5 | 4 | 32,5 | 4 | 5 | 4,8 | 2,8 | 6 | | | 7 | | 0,13,5 | 8 | 0,3,6 | 2,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
095482 |
Giải nhất |
23112 |
Giải nhì |
34575 |
Giải ba |
32154 74169 |
Giải tư |
85980 06629 62537 45909 36728 37129 00830 |
Giải năm |
7902 |
Giải sáu |
1964 3950 1657 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 2,3,9 | | 1 | 2 | 0,1,8 | 2 | 8,92 | 0 | 3 | 0,7 | 5,6 | 4 | | 7,8 | 5 | 0,4,7 | | 6 | 4,9 | 3,5 | 7 | 5 | 2 | 8 | 0,2,5 | 0,22,6 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
015417 |
Giải nhất |
46821 |
Giải nhì |
39926 |
Giải ba |
65779 13982 |
Giải tư |
25176 73262 24951 43335 06003 51166 16422 |
Giải năm |
3830 |
Giải sáu |
2380 3861 4415 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3 | 2,5,6 | 1 | 5,7 | 2,6,8 | 2 | 1,2,6 | 0 | 3 | 0,5 | | 4 | | 1,3 | 5 | 1,6 | 2,5,6,7 | 6 | 1,2,6,7 | 1,6 | 7 | 6,9 | | 8 | 0,2 | 7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|