|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
962043 |
Giải nhất |
09580 |
Giải nhì |
27566 |
Giải ba |
96401 18809 |
Giải tư |
22480 98546 47262 52058 36046 15745 40836 |
Giải năm |
4720 |
Giải sáu |
3836 6913 0605 |
Giải bảy |
805 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 1,52,7,9 | 0 | 1 | 3 | 6 | 2 | 0 | 1,4 | 3 | 62 | | 4 | 3,5,62 | 02,4 | 5 | 8 | 32,42,6 | 6 | 2,6 | 0 | 7 | | 5 | 8 | 02 | 0 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
116008 |
Giải nhất |
88766 |
Giải nhì |
74460 |
Giải ba |
08909 83326 |
Giải tư |
55555 29033 33334 85701 24902 41658 77055 |
Giải năm |
6450 |
Giải sáu |
5479 4120 8441 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 1,2,8,9 | 0,4,5 | 1 | | 0 | 2 | 0,6 | 3,7 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 1 | 52 | 5 | 0,1,52,8 | 2,6 | 6 | 0,6 | | 7 | 3,9 | 0,5 | 8 | | 0,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
178713 |
Giải nhất |
39944 |
Giải nhì |
40657 |
Giải ba |
96430 61151 |
Giải tư |
08418 65085 88558 75008 42544 50798 79043 |
Giải năm |
1960 |
Giải sáu |
4209 3939 4414 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 8,9 | 5 | 1 | 3,4,8 | | 2 | | 1,4 | 3 | 0,9 | 1,42 | 4 | 3,42 | 8 | 5 | 1,7,8 | | 6 | 0 | 5 | 7 | 0,8 | 0,1,5,7 9 | 8 | 5 | 0,3 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
090256 |
Giải nhất |
41747 |
Giải nhì |
27789 |
Giải ba |
85601 92417 |
Giải tư |
42413 65158 75743 73179 61994 80985 40058 |
Giải năm |
2763 |
Giải sáu |
3734 0350 8280 |
Giải bảy |
743 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 3,7 | | 2 | | 1,42,6 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 32,7 | 0,8 | 5 | 0,6,82 | 5 | 6 | 3 | 1,4 | 7 | 9 | 52 | 8 | 0,5,9 | 7,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
253246 |
Giải nhất |
30917 |
Giải nhì |
81423 |
Giải ba |
08062 57383 |
Giải tư |
45254 95283 33178 52953 65944 69771 51146 |
Giải năm |
3495 |
Giải sáu |
5364 9982 3204 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,8 | 0,7 | 1 | 7 | 6,8 | 2 | 3 | 2,5,82 | 3 | | 0,4,5,6 | 4 | 4,62 | 9 | 5 | 3,4 | 42 | 6 | 2,4 | 1 | 7 | 1,8 | 0,7 | 8 | 2,32 | | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
966636 |
Giải nhất |
00891 |
Giải nhì |
98164 |
Giải ba |
80218 93915 |
Giải tư |
72600 32688 61173 97467 24418 22293 72591 |
Giải năm |
6747 |
Giải sáu |
0401 2491 3602 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2 | 0,93 | 1 | 3,5,82 | 0,6 | 2 | | 1,7,9 | 3 | 6 | 6 | 4 | 7 | 1 | 5 | | 3 | 6 | 2,4,7 | 4,6 | 7 | 3 | 12,8 | 8 | 8 | | 9 | 13,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
343037 |
Giải nhất |
18612 |
Giải nhì |
32086 |
Giải ba |
46144 60472 |
Giải tư |
94440 67223 81872 57937 57263 19001 74739 |
Giải năm |
4156 |
Giải sáu |
0697 9152 5969 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 2 | 1,5,72 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 72,9 | 4,6 | 4 | 0,4 | | 5 | 2,6 | 5,8 | 6 | 3,4,9 | 32,9 | 7 | 22 | | 8 | 6 | 0,3,6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|