|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
455321 |
Giải nhất |
50877 |
Giải nhì |
20984 |
Giải ba |
78413 00001 |
Giải tư |
11645 32955 85584 18583 55488 50106 56512 |
Giải năm |
2630 |
Giải sáu |
7026 1419 7394 |
Giải bảy |
787 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,6 | 0,2 | 1 | 2,3,9 | 1,8 | 2 | 1,6 | 1,8 | 3 | 0 | 82,9 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 5 | 0,2 | 6 | | 7,8 | 7 | 7 | 8 | 8 | 2,3,42,7 8 | 1 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
104478 |
Giải nhất |
25032 |
Giải nhì |
95824 |
Giải ba |
05583 86205 |
Giải tư |
37230 54776 61003 53020 40964 20983 20165 |
Giải năm |
3994 |
Giải sáu |
6665 5930 4509 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32 | 0 | 3,5,9 | | 1 | | 3 | 2 | 0,4 | 0,5,82 | 3 | 02,2 | 2,6,92 | 4 | | 0,62 | 5 | 3 | 7 | 6 | 4,52 | | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 32 | 0 | 9 | 42 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
416748 |
Giải nhất |
98474 |
Giải nhì |
63269 |
Giải ba |
08873 96200 |
Giải tư |
76044 14307 77067 22866 67697 12902 07372 |
Giải năm |
4198 |
Giải sáu |
8855 3986 9802 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,22,7 | | 1 | | 02,7 | 2 | | 7 | 3 | | 4,7 | 4 | 4,5,8 | 4,5 | 5 | 5 | 6,8 | 6 | 6,7,9 | 0,6,9 | 7 | 2,3,4 | 4,9 | 8 | 6 | 6 | 9 | 7,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
061362 |
Giải nhất |
93320 |
Giải nhì |
94551 |
Giải ba |
37812 32454 |
Giải tư |
48418 54605 01660 00155 70981 20698 56270 |
Giải năm |
4546 |
Giải sáu |
8482 9910 1795 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,7 | 0 | 5,7 | 5,8 | 1 | 0,2,8 | 1,6,8 | 2 | 0 | | 3 | | 5 | 4 | 6 | 0,5,9 | 5 | 1,4,5 | 4,7 | 6 | 0,2 | 0 | 7 | 0,6 | 1,9 | 8 | 1,2 | | 9 | 5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
415405 |
Giải nhất |
56176 |
Giải nhì |
31251 |
Giải ba |
94992 63416 |
Giải tư |
71445 14457 70442 09061 25025 61115 55190 |
Giải năm |
0728 |
Giải sáu |
8706 4371 4724 |
Giải bảy |
130 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5,6 | 5,6,7 | 1 | 5,6 | 4,9 | 2 | 4,5,8 | | 3 | 0 | 2 | 4 | 2,5 | 0,1,2,4 | 5 | 1,7 | 0,1,7 | 6 | 1 | 5,9 | 7 | 1,6 | 2 | 8 | | | 9 | 0,2,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
955137 |
Giải nhất |
85638 |
Giải nhì |
33955 |
Giải ba |
06897 37701 |
Giải tư |
76618 22119 12121 26824 92042 33189 50076 |
Giải năm |
5778 |
Giải sáu |
0688 8957 5245 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 8,9 | 2,4 | 2 | 1,2,4,6 | | 3 | 7,8 | 2 | 4 | 2,5 | 4,5 | 5 | 5,7 | 2,7 | 6 | | 3,5,9 | 7 | 6,8 | 1,3,7,8 | 8 | 8,9 | 1,8 | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
639263 |
Giải nhất |
32943 |
Giải nhì |
88002 |
Giải ba |
64561 68016 |
Giải tư |
07107 93372 56738 34759 09878 66159 26561 |
Giải năm |
4564 |
Giải sáu |
4355 9581 3310 |
Giải bảy |
844 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,7 | 62,8 | 1 | 0,6 | 0,7 | 2 | | 4,6 | 3 | 8 | 4,6 | 4 | 3,4 | 5 | 5 | 5,92 | 1 | 6 | 12,3,4 | 0 | 7 | 2,82 | 3,72 | 8 | 1 | 52 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
640728 |
Giải nhất |
52584 |
Giải nhì |
96281 |
Giải ba |
45871 59077 |
Giải tư |
66575 86224 20557 57270 92575 59848 56535 |
Giải năm |
1705 |
Giải sáu |
5570 4733 8675 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 5,6 | 7,8 | 1 | | | 2 | 4,8 | 3,7 | 3 | 3,5 | 2,8 | 4 | 8 | 0,3,73 | 5 | 7 | 0 | 6 | | 5,7 | 7 | 02,1,3,53 7 | 2,4 | 8 | 1,4 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|