|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
139769 |
Giải nhất |
55423 |
Giải nhì |
98317 |
Giải ba |
56433 28154 |
Giải tư |
43806 39251 31606 46182 94473 04757 01417 |
Giải năm |
4456 |
Giải sáu |
5103 0422 8466 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,62 | 4,5 | 1 | 72 | 22,8 | 2 | 22,3 | 0,2,3,7 | 3 | 3 | 5 | 4 | 1 | | 5 | 1,4,6,7 | 02,5,6 | 6 | 6,9 | 12,5 | 7 | 3 | | 8 | 2 | 6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
502884 |
Giải nhất |
53976 |
Giải nhì |
52404 |
Giải ba |
44728 66149 |
Giải tư |
81923 43912 94788 48018 01228 92241 89387 |
Giải năm |
2140 |
Giải sáu |
1201 9955 7145 |
Giải bảy |
853 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 3,82 | 2,5,6 | 3 | | 0,8 | 4 | 0,1,5,9 | 4,5 | 5 | 3,5 | 7 | 6 | 3 | 8 | 7 | 6 | 1,22,8 | 8 | 4,7,8 | 4 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
071817 |
Giải nhất |
50207 |
Giải nhì |
74618 |
Giải ba |
88895 51652 |
Giải tư |
49183 34667 48371 30306 60120 38104 19207 |
Giải năm |
8180 |
Giải sáu |
7569 5629 0448 |
Giải bảy |
801 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,4,6,72 | 0,7 | 1 | 7,82 | 5 | 2 | 0,9 | 8 | 3 | | 0 | 4 | 8 | 9 | 5 | 2 | 0 | 6 | 7,9 | 02,1,6 | 7 | 1 | 12,4 | 8 | 0,3 | 2,6 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
974705 |
Giải nhất |
68436 |
Giải nhì |
71757 |
Giải ba |
76971 03266 |
Giải tư |
61937 72964 18762 40163 35144 82281 00325 |
Giải năm |
8000 |
Giải sáu |
6293 6893 4074 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 7,8 | 1 | | 6 | 2 | 5 | 6,92 | 3 | 6,7 | 4,6,7 | 4 | 4 | 0,2 | 5 | 7,8 | 3,6 | 6 | 2,3,4,6 | 3,5,8 | 7 | 1,4 | 5 | 8 | 1,7 | | 9 | 32 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
207612 |
Giải nhất |
92447 |
Giải nhì |
26186 |
Giải ba |
42179 61890 |
Giải tư |
29353 17673 89823 23362 30474 95657 84119 |
Giải năm |
6958 |
Giải sáu |
9390 2681 9723 |
Giải bảy |
821 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | | 2,5,8 | 1 | 2,9 | 1,6 | 2 | 1,32 | 22,5,7 | 3 | | 7 | 4 | 7 | | 5 | 1,3,7,8 | 8 | 6 | 2 | 4,5 | 7 | 3,4,9 | 5 | 8 | 1,6 | 1,7 | 9 | 02 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
519859 |
Giải nhất |
37548 |
Giải nhì |
54671 |
Giải ba |
26151 92888 |
Giải tư |
03905 45355 84111 60891 81954 32980 76021 |
Giải năm |
8857 |
Giải sáu |
6963 6259 6443 |
Giải bảy |
481 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 1,2,5,7 8,92 | 1 | 1 | | 2 | 1 | 4,6 | 3 | | 5 | 4 | 3,8 | 0,5 | 5 | 1,4,5,7 92 | | 6 | 3 | 5 | 7 | 1 | 4,8 | 8 | 0,1,8 | 52 | 9 | 12 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
563304 |
Giải nhất |
71156 |
Giải nhì |
73874 |
Giải ba |
15246 65129 |
Giải tư |
10345 49689 93464 16913 57981 04569 92329 |
Giải năm |
8619 |
Giải sáu |
7515 7570 8626 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4 | 4,8 | 1 | 32,5,9 | | 2 | 6,92 | 12 | 3 | | 0,6,7 | 4 | 1,5,6 | 1,4 | 5 | 6 | 2,4,5 | 6 | 4,9 | | 7 | 0,4 | | 8 | 1,9 | 1,22,6,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|