|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
34479 |
Giải nhất |
27096 |
Giải nhì |
02470 |
Giải ba |
62265 00873 |
Giải tư |
61795 41278 28977 71748 92740 13103 86541 |
Giải năm |
1303 |
Giải sáu |
8324 2294 6864 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 32 | 4 | 1 | | | 2 | 4 | 02,5,7 | 3 | | 2,6,9 | 4 | 0,1,8 | 6,7,9 | 5 | 3 | 9 | 6 | 4,5 | 7 | 7 | 0,3,5,7 8,9 | 4,7 | 8 | | 7 | 9 | 4,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
41677 |
Giải nhất |
46557 |
Giải nhì |
06539 |
Giải ba |
09860 48350 |
Giải tư |
46267 31617 18223 13318 68255 42455 72279 |
Giải năm |
8155 |
Giải sáu |
9562 2924 2980 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | | 6 | 1 | 7,8 | 6 | 2 | 3,4 | 2 | 3 | 9 | 2 | 4 | | 53 | 5 | 0,53,7 | 9 | 6 | 0,1,2,7 | 1,5,6,7 | 7 | 7,9 | 1 | 8 | 0 | 3,7 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
31669 |
Giải nhất |
55505 |
Giải nhì |
96986 |
Giải ba |
16225 42039 |
Giải tư |
40692 44267 77890 51400 08804 73014 09873 |
Giải năm |
6620 |
Giải sáu |
2222 0966 2974 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,4,5 | | 1 | 4 | 2,9 | 2 | 0,2,3,5 | 2,7 | 3 | 9 | 0,1,7 | 4 | | 0,2 | 5 | | 6,8 | 6 | 6,7,9 | 6 | 7 | 3,4,9 | | 8 | 6 | 3,6,7 | 9 | 0,2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
90481 |
Giải nhất |
01833 |
Giải nhì |
99950 |
Giải ba |
50972 06204 |
Giải tư |
70236 86023 63859 22635 62353 77482 58834 |
Giải năm |
6788 |
Giải sáu |
0767 9121 2763 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 2,8 | 1 | 5,8 | 7,8 | 2 | 1,3 | 2,3,5,6 | 3 | 3,4,5,6 | 0,3 | 4 | | 1,3 | 5 | 0,3,9 | 3 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 2 | 1,8 | 8 | 1,2,8 | 5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
24507 |
Giải nhất |
07388 |
Giải nhì |
88526 |
Giải ba |
31724 77921 |
Giải tư |
89058 20496 36248 01839 79770 99064 37939 |
Giải năm |
0463 |
Giải sáu |
6186 1579 7337 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 2,5 | 1 | | | 2 | 1,4,6 | 6 | 3 | 7,92 | 2,6 | 4 | 8 | 6 | 5 | 1,8 | 2,8,9 | 6 | 3,4,5 | 0,3 | 7 | 0,9 | 4,5,8 | 8 | 6,8 | 32,7 | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
958175 |
Giải nhất |
25746 |
Giải nhì |
23067 |
Giải ba |
14227 28138 |
Giải tư |
81482 90164 65999 01654 98893 55088 11345 |
Giải năm |
3548 |
Giải sáu |
9140 3413 1094 |
Giải bảy |
137 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | | 1 | 3 | 8 | 2 | 7 | 1,9 | 3 | 7,8 | 5,6,9 | 4 | 0,5,6,8 | 0,4,7 | 5 | 4 | 4 | 6 | 4,7 | 2,3,6 | 7 | 5 | 3,4,8 | 8 | 2,8 | 9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
939584 |
Giải nhất |
28069 |
Giải nhì |
50829 |
Giải ba |
11684 70255 |
Giải tư |
67962 26796 67131 47265 16137 42003 10635 |
Giải năm |
7715 |
Giải sáu |
4840 7892 6558 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,7 | 32 | 1 | 5 | 6,9 | 2 | 9 | 0 | 3 | 12,5,7 | 82 | 4 | 0 | 1,3,5,6 | 5 | 5,8 | 9 | 6 | 2,5,9 | 0,3 | 7 | | 5 | 8 | 42 | 2,6 | 9 | 2,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
24379 |
Giải nhất |
99538 |
Giải nhì |
51655 |
Giải ba |
83416 12115 |
Giải tư |
16074 00561 52756 90031 25150 78414 28850 |
Giải năm |
4809 |
Giải sáu |
1160 0334 5292 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,8 | 0 | 9 | 3,6 | 1 | 4,5,6 | 9 | 2 | | | 3 | 1,4,8 | 1,3,7 | 4 | | 1,52 | 5 | 02,52,6 | 1,5 | 6 | 0,1 | | 7 | 4,9 | 3 | 8 | 0 | 0,7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|