|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
579098 |
Giải nhất |
30250 |
Giải nhì |
82260 |
Giải ba |
50158 81937 |
Giải tư |
33614 30283 00766 60634 88985 75747 18223 |
Giải năm |
3957 |
Giải sáu |
9309 5864 0263 |
Giải bảy |
470 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 9 | | 1 | 4 | 2 | 2 | 2,3 | 2,6,8 | 3 | 4,7 | 1,3,6 | 4 | 7 | 8 | 5 | 0,7,8 | 6 | 6 | 0,3,4,6 | 3,4,5 | 7 | 0 | 5,9 | 8 | 3,5 | 0 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
321763 |
Giải nhất |
68422 |
Giải nhì |
29440 |
Giải ba |
95901 43111 |
Giải tư |
96633 73889 76648 95448 15421 67586 53621 |
Giải năm |
5315 |
Giải sáu |
6593 9989 6597 |
Giải bảy |
156 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,1,22 | 1 | 1,5 | 2 | 2 | 12,2 | 3,6,9 | 3 | 3 | 7 | 4 | 0,82 | 1 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 3 | 9 | 7 | 4 | 42 | 8 | 6,92 | 82 | 9 | 3,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
765802 |
Giải nhất |
85103 |
Giải nhì |
30744 |
Giải ba |
45133 29802 |
Giải tư |
37732 75554 32010 03635 65635 58674 34057 |
Giải năm |
8550 |
Giải sáu |
3602 1940 0463 |
Giải bảy |
893 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 23,3 | | 1 | 0,3 | 03,3 | 2 | | 0,1,3,6 9 | 3 | 2,3,52 | 4,5,7 | 4 | 0,4 | 32 | 5 | 0,4,7 | | 6 | 3 | 5 | 7 | 4 | | 8 | | | 9 | 3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
928243 |
Giải nhất |
87277 |
Giải nhì |
63471 |
Giải ba |
46810 47294 |
Giải tư |
94370 56652 22663 84085 59820 84966 21647 |
Giải năm |
6660 |
Giải sáu |
7772 5840 2214 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 7 | 0 | | 7 | 1 | 0,4 | 5,7 | 2 | 0 | 4,6,9 | 3 | | 1,9 | 4 | 0,3,7 | 8 | 5 | 2,8 | 6 | 6 | 0,3,6 | 4,7 | 7 | 0,1,2,7 | 5 | 8 | 5 | | 9 | 3,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
122004 |
Giải nhất |
78452 |
Giải nhì |
13163 |
Giải ba |
98703 74951 |
Giải tư |
14939 99385 89138 85955 19637 17105 45945 |
Giải năm |
9217 |
Giải sáu |
9084 8187 8062 |
Giải bảy |
621 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,5 | 0,2,5 | 1 | 7 | 5,6 | 2 | 1 | 0,6 | 3 | 7,8,9 | 0,8 | 4 | 5 | 0,4,5,8 | 5 | 1,2,5 | | 6 | 2,3 | 1,3,8 | 7 | | 3 | 8 | 4,5,7 | 3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
504110 |
Giải nhất |
99649 |
Giải nhì |
20226 |
Giải ba |
93538 54828 |
Giải tư |
87351 57081 82880 48956 55779 65424 07314 |
Giải năm |
3471 |
Giải sáu |
5438 2531 6805 |
Giải bảy |
603 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,5 | 3,5,7,8 | 1 | 0,4 | | 2 | 4,6,8 | 0 | 3 | 1,82 | 1,2 | 4 | 9 | 0 | 5 | 1,6 | 2,5,6 | 6 | 6 | | 7 | 1,9 | 2,32 | 8 | 0,1 | 4,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|