Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/01/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/01/2013
XSHCM - Loại vé: 1C2
Giải ĐB
962661
Giải nhất
45474
Giải nhì
46055
Giải ba
54062
26436
Giải tư
76217
87917
83067
94578
80424
18754
92659
Giải năm
6808
Giải sáu
3993
2223
6315
Giải bảy
349
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 08
615,72
623,4
2,936
2,5,749
1,554,5,7,9
361,2,7
12,5,674,8
0,78 
4,593
 
Ngày: 14/01/2013
XSDT - Loại vé: M03
Giải ĐB
688644
Giải nhất
81390
Giải nhì
26287
Giải ba
32440
06187
Giải tư
96749
76559
29429
89105
14008
76424
72298
Giải năm
4488
Giải sáu
6594
3285
7126
Giải bảy
624
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4,905,8
 1 
 242,6,9
73 
22,4,940,4,9
0,859
26 
8273
0,8,985,72,8
2,4,590,4,8
 
Ngày: 14/01/2013
XSCM - Loại vé: T01K2
Giải ĐB
850681
Giải nhất
60636
Giải nhì
18343
Giải ba
43610
66089
Giải tư
58510
00416
05114
92965
26941
89652
40729
Giải năm
6550
Giải sáu
8664
3590
7949
Giải bảy
735
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
12,5,90 
4,8102,4,6
529
435,6
1,641,3,9
3,650,2
1,364,5
 7 
 81,92
2,4,8290
 
Ngày: 14/01/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
83620
Giải nhất
38791
Giải nhì
84447
61538
Giải ba
80904
13735
81284
83111
07157
33149
Giải tư
8032
4809
7023
3974
Giải năm
8969
1581
9979
4337
7541
8364
Giải sáu
192
024
170
Giải bảy
42
35
04
31
ChụcSốĐ.Vị
2,7042,9
1,3,4,8
9
11
3,4,920,3,4
231,2,52,7
8
02,2,6,7
8
41,2,7,9
3257
 64,9
3,4,570,4,9
381,4
0,4,6,791,2
 
Ngày: 14/01/2013
XSTTH
Giải ĐB
765802
Giải nhất
85103
Giải nhì
30744
Giải ba
45133
29802
Giải tư
37732
75554
32010
03635
65635
58674
34057
Giải năm
8550
Giải sáu
3602
1940
0463
Giải bảy
893
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5023,3
 10,3
03,32 
0,1,3,6
9
32,3,52
4,5,740,4
3250,4,7
 63
574
 8 
 93
 
Ngày: 14/01/2013
XSPY
Giải ĐB
928243
Giải nhất
87277
Giải nhì
63471
Giải ba
46810
47294
Giải tư
94370
56652
22663
84085
59820
84966
21647
Giải năm
6660
Giải sáu
7772
5840
2214
Giải bảy
558
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,6
7
0 
710,4
5,720
4,6,93 
1,940,3,7
852,8
660,3,6
4,770,1,2,7
585
 93,4