|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
20705 |
Giải nhất |
07595 |
Giải nhì |
35628 |
Giải ba |
57260 28089 |
Giải tư |
92586 05992 70664 87010 88982 75134 88492 |
Giải năm |
0055 |
Giải sáu |
1462 3165 1554 |
Giải bảy |
201 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 0 | 6,8,92 | 2 | 82 | | 3 | 4 | 3,5,6 | 4 | | 0,5,6,9 | 5 | 4,5 | 8 | 6 | 0,2,4,5 | | 7 | | 22 | 8 | 2,6,9 | 8 | 9 | 22,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
81525 |
Giải nhất |
71722 |
Giải nhì |
88328 |
Giải ba |
44542 52881 |
Giải tư |
90454 00715 07343 35853 45726 53917 72658 |
Giải năm |
3512 |
Giải sáu |
6671 0127 8716 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 7,8 | 1 | 2,5,6,7 | 1,2,4 | 2 | 2,5,6,7 8 | 4,5 | 3 | | 5 | 4 | 2,3,9 | 1,2 | 5 | 3,4,8 | 1,2 | 6 | | 1,2 | 7 | 1 | 2,5 | 8 | 0,1 | 4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
18296 |
Giải nhất |
26467 |
Giải nhì |
21676 |
Giải ba |
10453 60038 |
Giải tư |
37635 58397 18651 68646 64510 68262 00365 |
Giải năm |
8528 |
Giải sáu |
8253 2736 8726 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 5 | 1 | 0 | 6 | 2 | 6,8 | 52 | 3 | 5,6,8 | 5 | 4 | 6 | 3,6 | 5 | 0,1,32,4 | 2,3,4,7 9 | 6 | 2,5,7 | 6,9 | 7 | 6 | 2,3 | 8 | | | 9 | 6,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
00982 |
Giải nhất |
02228 |
Giải nhì |
56033 |
Giải ba |
79853 66758 |
Giải tư |
99253 24560 95939 24597 18113 80838 09376 |
Giải năm |
7565 |
Giải sáu |
8228 6733 6231 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 3 | 1 | 3 | 8 | 2 | 82 | 1,32,52 | 3 | 1,32,8,9 | | 4 | | 5,6 | 5 | 32,5,8 | 7 | 6 | 0,5 | 7,9 | 7 | 6,7 | 22,3,5 | 8 | 2 | 3 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
34410 |
Giải nhất |
86661 |
Giải nhì |
41999 |
Giải ba |
38862 25822 |
Giải tư |
08709 73688 33952 87694 25668 56585 36849 |
Giải năm |
2511 |
Giải sáu |
6324 7451 0814 |
Giải bảy |
829 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | 1,5,6 | 1 | 0,1,4 | 2,5,6 | 2 | 2,4,9 | | 3 | | 1,2,9 | 4 | 9 | 8 | 5 | 1,2 | | 6 | 1,2,8 | 9 | 7 | | 6,8 | 8 | 5,8 | 0,2,4,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
154839 |
Giải nhất |
04705 |
Giải nhì |
72329 |
Giải ba |
06896 53509 |
Giải tư |
04922 62509 24776 47884 64645 87911 42039 |
Giải năm |
9554 |
Giải sáu |
0469 7832 0983 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,92 | 1,2 | 1 | 1 | 2,3 | 2 | 1,2,9 | 8 | 3 | 2,92 | 5,8 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | 4,9 | 7,9 | 6 | 9 | | 7 | 6 | | 8 | 3,4 | 02,2,32,5 6 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
447493 |
Giải nhất |
83004 |
Giải nhì |
77974 |
Giải ba |
39656 41192 |
Giải tư |
61187 71294 88679 60705 93534 78280 02999 |
Giải năm |
8992 |
Giải sáu |
4624 1441 0865 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5 | 4 | 1 | 5 | 92 | 2 | 4 | 9 | 3 | 4,8 | 0,2,3,7 9 | 4 | 1 | 0,1,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 5 | 8 | 7 | 4,9 | 3 | 8 | 0,7 | 7,9 | 9 | 22,3,4,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
04560 |
Giải nhất |
65160 |
Giải nhì |
71312 |
Giải ba |
12925 44999 |
Giải tư |
64925 58163 78797 02489 97291 81424 10956 |
Giải năm |
3731 |
Giải sáu |
2713 1531 6768 |
Giải bảy |
333 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 3 | 32,9 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 4,52 | 0,1,3,6 | 3 | 12,3 | 2 | 4 | | 22 | 5 | 6 | 5 | 6 | 02,3,8 | 9 | 7 | | 6 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|