|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
028702 |
Giải nhất |
00045 |
Giải nhì |
41030 |
Giải ba |
88111 32374 |
Giải tư |
81419 41181 48271 53514 60121 55394 73660 |
Giải năm |
7393 |
Giải sáu |
3764 3156 9078 |
Giải bảy |
992 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,7 | 1,2,7,8 | 1 | 1,4,9 | 0,9 | 2 | 1 | 9 | 3 | 0 | 1,6,7,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0,4 | 0 | 7 | 1,4,8 | 7 | 8 | 1 | 1 | 9 | 2,3,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
700345 |
Giải nhất |
56104 |
Giải nhì |
43292 |
Giải ba |
95079 62091 |
Giải tư |
85206 08994 67607 37655 65514 46398 06636 |
Giải năm |
2011 |
Giải sáu |
8859 0077 0449 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6,7 | 1,9 | 1 | 0,1,4 | 9 | 2 | | 7 | 3 | 6 | 0,1,9 | 4 | 5,9 | 4,5 | 5 | 5,9 | 0,3 | 6 | | 0,7 | 7 | 3,7,9 | 9 | 8 | | 4,5,7 | 9 | 1,2,4,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
44882 |
Giải nhất |
29982 |
Giải nhì |
38825 |
Giải ba |
77320 97944 |
Giải tư |
52177 99643 09346 87270 22018 58084 45848 |
Giải năm |
4668 |
Giải sáu |
7955 5347 4225 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 6 | | 1 | 8 | 82 | 2 | 0,52 | 4 | 3 | 7 | 4,8 | 4 | 3,4,6,7 8 | 22,5 | 5 | 5 | 0,4 | 6 | 8 | 3,4,7 | 7 | 0,7 | 1,4,6 | 8 | 22,4 | | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
83448 |
Giải nhất |
40773 |
Giải nhì |
38498 |
Giải ba |
42257 35127 |
Giải tư |
40146 44462 33784 65299 94659 02584 41989 |
Giải năm |
7630 |
Giải sáu |
8948 5723 3962 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | | 1 | | 62 | 2 | 3,7 | 2,7 | 3 | 0,4 | 3,82 | 4 | 6,82 | | 5 | 7,9 | 4 | 6 | 0,22 | 2,5 | 7 | 3 | 42,9 | 8 | 42,9 | 5,8,9 | 9 | 8,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
51548 |
Giải nhất |
62098 |
Giải nhì |
87980 |
Giải ba |
99163 26665 |
Giải tư |
88612 63104 29598 54625 38609 66790 71178 |
Giải năm |
9597 |
Giải sáu |
8785 0451 4629 |
Giải bảy |
461 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,9 | 5,6 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5,9 | 6 | 3 | | 0 | 4 | 8 | 2,62,8 | 5 | 1 | | 6 | 1,3,52 | 9 | 7 | 8 | 4,7,92 | 8 | 0,5 | 0,2 | 9 | 0,7,82 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
04643 |
Giải nhất |
35483 |
Giải nhì |
05465 |
Giải ba |
55050 42630 |
Giải tư |
68323 33678 51927 25014 57364 18299 79236 |
Giải năm |
8263 |
Giải sáu |
2570 4229 8949 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | | | 1 | 4,7 | | 2 | 3,6,7,9 | 2,4,6,8 | 3 | 0,6 | 1,6 | 4 | 3,9 | 6 | 5 | 0 | 2,3 | 6 | 3,4,5 | 1,2 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 3 | 2,4,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|