|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
587074 |
Giải nhất |
15703 |
Giải nhì |
80203 |
Giải ba |
81213 52396 |
Giải tư |
97844 23178 21985 78241 47157 80116 33535 |
Giải năm |
0629 |
Giải sáu |
8040 9812 7648 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 32 | 4 | 1 | 2,3,6 | 1,6 | 2 | 9 | 02,1 | 3 | 5 | 4,7 | 4 | 0,1,4,8 | 3,8 | 5 | 7 | 1,9 | 6 | 2 | 5 | 7 | 4,8 | 4,7 | 8 | 5 | 2 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
958924 |
Giải nhất |
86041 |
Giải nhì |
64959 |
Giải ba |
70684 79659 |
Giải tư |
04475 79168 04536 70107 23559 64753 94069 |
Giải năm |
5931 |
Giải sáu |
4093 7525 7190 |
Giải bảy |
244 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 3,4 | 1 | | 4 | 2 | 4,5 | 5,9 | 3 | 1,6 | 2,4,8 | 4 | 1,2,4 | 2,7 | 5 | 3,93 | 3 | 6 | 8,9 | 0 | 7 | 5 | 6 | 8 | 4 | 53,6 | 9 | 0,3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
97098 |
Giải nhất |
90331 |
Giải nhì |
03489 |
Giải ba |
93153 21882 |
Giải tư |
30655 34062 49220 61409 97641 73151 61265 |
Giải năm |
1646 |
Giải sáu |
6175 6764 4336 |
Giải bảy |
238 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 3,4,5 | 1 | | 6,8 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1,6,8 | 6 | 4 | 1,6 | 5,6,7 | 5 | 1,3,5 | 3,4,8 | 6 | 2,4,5 | | 7 | 5 | 3,9 | 8 | 2,6,9 | 0,8 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
83274 |
Giải nhất |
53059 |
Giải nhì |
92422 |
Giải ba |
91538 69796 |
Giải tư |
51713 78519 71452 75693 13421 74495 87820 |
Giải năm |
7250 |
Giải sáu |
0399 9737 2722 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 2 | 1 | 3,6,9 | 22,5 | 2 | 0,1,22 | 1,9 | 3 | 7,8 | 7,8 | 4 | | 9 | 5 | 0,2,9 | 1,9 | 6 | | 3 | 7 | 4 | 3 | 8 | 4 | 1,5,9 | 9 | 3,5,6,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
16704 |
Giải nhất |
64955 |
Giải nhì |
71943 |
Giải ba |
37870 60237 |
Giải tư |
94109 72168 99214 83404 59956 68407 51018 |
Giải năm |
1649 |
Giải sáu |
2446 1613 6698 |
Giải bảy |
137 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42,7,9 | | 1 | 3,4,8 | | 2 | | 1,4 | 3 | 72 | 02,1 | 4 | 3,6,9 | 5 | 5 | 5,6 | 4,5,6 | 6 | 6,8 | 0,32 | 7 | 0 | 1,6,9 | 8 | | 0,4 | 9 | 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
43104 |
Giải nhất |
86084 |
Giải nhì |
52139 |
Giải ba |
24103 62021 |
Giải tư |
32022 94054 02240 48059 85331 08149 95465 |
Giải năm |
5306 |
Giải sáu |
8842 9532 2770 |
Giải bảy |
245 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,4,6 | 2,3 | 1 | | 2,3,4 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 1,2,9 | 0,5,8 | 4 | 0,2,5,6 9 | 4,6 | 5 | 4,9 | 0,4 | 6 | 5 | | 7 | 0 | | 8 | 4 | 3,4,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|